Chọn ngày kích hoạt sim 0812102929

Quẻ Chủ: Lôi Thủy Giải (Ngũ quan thoát nạn)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTuất-Thổ-
Ứng Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Thế Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-MộcPhụ-Tý

Quẻ Biến: Địa Thủy Sư (Mã đáo thành công)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy-
Thê TàiSửu-Thổ-
Thế Tử TônNgọ-Hỏa-
Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Quan Quỷ)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện