Thứ Bảy, Ngày 20/4/2024 Âm lịch: 12/3/2024 |
Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
|
Chủ Nhật, Ngày 21/4/2024 Âm lịch: 13/3/2024 |
Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 22/4/2024 Âm lịch: 14/3/2024 |
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 23/4/2024 Âm lịch: 15/3/2024 |
Ngày: Đinh Tị, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 24/4/2024 Âm lịch: 16/3/2024 |
Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tý(Huynh Đệ)
|
Thứ Năm, Ngày 25/4/2024 Âm lịch: 17/3/2024 |
Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Sửu(Quan Quỷ)
|
Thứ Sáu, Ngày 26/4/2024 Âm lịch: 18/3/2024 |
Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 27/4/2024 Âm lịch: 19/3/2024 |
Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mão(Tử Tôn)
|
Chủ Nhật, Ngày 28/4/2024 Âm lịch: 20/3/2024 |
Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 29/4/2024 Âm lịch: 21/3/2024 |
Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ),Tý(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tị(Thê Tài)
|
Thứ Ba, Ngày 30/4/2024 Âm lịch: 22/3/2024 |
Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 1/5/2024 Âm lịch: 23/3/2024 |
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 2/5/2024 Âm lịch: 24/3/2024 |
Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
|
Thứ Sáu, Ngày 3/5/2024 Âm lịch: 25/3/2024 |
Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 4/5/2024 Âm lịch: 26/3/2024 |
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tuất(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)
|
Chủ Nhật, Ngày 5/5/2024 Âm lịch: 27/3/2024 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 6/5/2024 Âm lịch: 28/3/2024 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 7/5/2024 Âm lịch: 29/3/2024 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Quan Quỷ)
|
Thứ Tư, Ngày 8/5/2024 Âm lịch: 1/4/2024 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 9/5/2024 Âm lịch: 2/4/2024 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Tử Tôn)
|
Thứ Sáu, Ngày 10/5/2024 Âm lịch: 3/4/2024 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 11/5/2024 Âm lịch: 4/4/2024 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Thê Tài)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tị(Thê Tài)
|
Chủ Nhật, Ngày 12/5/2024 Âm lịch: 5/4/2024 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 13/5/2024 Âm lịch: 6/4/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 14/5/2024 Âm lịch: 7/4/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
|
Thứ Tư, Ngày 15/5/2024 Âm lịch: 8/4/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 16/5/2024 Âm lịch: 9/4/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Phụ Mẫu)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)
|
Thứ Sáu, Ngày 17/5/2024 Âm lịch: 10/4/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 18/5/2024 Âm lịch: 11/4/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Huynh Đệ)
|
Chủ Nhật, Ngày 19/5/2024 Âm lịch: 12/4/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Tị(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Quan Quỷ)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Quan Quỷ)
|