Chọn ngày kích hoạt sim 0935836786

Quẻ Chủ: Thiên Thủy Tụng (Nhị nhân tranh lộ)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Tử Tôn Tuất-Thổ -
Thê Tài Thân-Kim -
Thế Huynh Đệ Ngọ-Hỏa -
Huynh Đệ Ngọ-Hỏa Quan-Hợi
Tử Tôn Thìn-Thổ -
Ứng Phụ Mẫu Dần-Mộc -

Quẻ Biến: Thiên Trạch Lý (Phượng minh Kỳ Sơn)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Tử Tôn Tuất-Thổ Quan-Dần
Thế Thê Tài Thân-Kim -
Huynh Đệ Ngọ-Hỏa -
Tử Tôn Sửu-Thổ -
Ứng Phụ Mẫu Mão-Mộc -
Huynh Đệ Tị-Hỏa -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Bảy, Ngày 19/7/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 20/7/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Thân(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Thê Tài)
Thứ Hai, Ngày 21/7/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 22/7/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 23/7/2025
Âm lịch: 29/6/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 24/7/2025
Âm lịch: 30/6/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 25/7/2025
Âm lịch: 1/6/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Thân(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 26/7/2025
Âm lịch: 2/6/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 27/7/2025
Âm lịch: 3/6/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 28/7/2025
Âm lịch: 4/6/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Tử Tôn)