Chọn sim theo 64 quẻ Kinh Dịch

Thiên Vi Càn

Thiên Vi Càn

乾 qián

Quẻ số 1: Khốn long đắc thủy

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Ứng Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Địa Vi Khôn

Địa Vi Khôn

坤 kūn

Quẻ số 2: Ngạ hổ đắc thực

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Ứng Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-Thổ-

Thủy Lôi Truân

Thủy Lôi Truân

屯 chún

Quẻ số 3: Loạn ti vô đầu

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTý-Thủy-
Ứng Quan QuỷTuất-Thổ-
Phụ MẫuThân-Kim-
Quan QuỷThìn-ThổThê-Ngọ
Thế Tử TônDần-Mộc-
Huynh ĐệTý-Thủy-

Sơn Thủy Mông

Sơn Thủy Mông

蒙 mèng

Quẻ số 4: Tiểu quỷ thâu tiền

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuDần-Mộc-
Quan QuỷTý-Thủy-
Thế Tử TônTuất-ThổThê-Dậu
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Tử TônThìn-Thổ-
Ứng Phụ MẫuDần-Mộc-

Thủy Thiên Nhu

Thủy Thiên Nhu

需 xú

Quẻ số 5: Minh châu xuất thổ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thế Tử TônThân-Kim-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Ứng Thê TàiTý-Thủy-

Thiên Thủy Tụng

Thiên Thủy Tụng

訟 sòng

Quẻ số 6: Nhị nhân tranh lộ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Thế Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệNgọ-HỏaQuan-Hợi
Tử TônThìn-Thổ-
Ứng Phụ MẫuDần-Mộc-

Địa Thủy Sư

Địa Thủy Sư

師 shī

Quẻ số 7: Mã đáo thành công

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuDậu-Kim-
Huynh ĐệHợi-Thủy-
Quan QuỷSửu-Thổ-
Thế Thê TàiNgọ-Hỏa-
Quan QuỷThìn-Thổ-
Tử TônDần-Mộc-

Thủy Địa Tỷ

Thủy Địa Tỷ

比 bǐ

Quẻ số 8: Thuận phong hành thuyền

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Tử TônThân-Kim-
Thế Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-Thổ-

Phong Thiên Tiểu Súc

Phong Thiên Tiểu Súc

小畜 xiǎo chù

Quẻ số 9: Mật vân bất vũ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Ứng Thê TàiMùi-Thổ-
Thê TàiThìn-ThổQuan-Dậu
Huynh ĐệDần-Mộc-
Thế Phụ MẫuTý-Thủy-

Thiên Trạch Lý

Thiên Trạch Lý

履 lǚ

Quẻ số 10: Phượng minh Kỳ Sơn

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thế Tử TônThân-KimThê-Tý
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Ứng Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-

Địa Thiên Thái

Địa Thiên Thái

泰 tài

Quẻ số 11: Hỷ báo tam nguyên

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Thế Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Thê TàiTý-Thủy-

Thiên Địa Bỉ

Thiên Địa Bỉ

否 pǐ

Quẻ số 12: Hổ lạc hãm khanh

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Thế Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-ThổTử-Tý

Thiên Hỏa Đồng Nhân

Thiên Hỏa Đồng Nhân

同人 tóng rén

Quẻ số 13: Tiên nhân chỉ lộ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thế Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-Thổ-
Phụ MẫuMão-Mộc-

Hỏa Thiên Đại Hữu

Hỏa Thiên Đại Hữu

大有 dà yǒu

Quẻ số 14: Nhuyễn mộc nô tước

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Thế Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Địa Sơn Khiêm

Địa Sơn Khiêm

謙 qiān

Quẻ số 15: Nhị nhân phân kim

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệDậu-Kim-
Thế Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuSửu-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Ứng Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Phụ MẫuThìn-Thổ-

Lôi Địa Dự

Lôi Địa Dự

豫 yù

Quẻ số 16: Thanh long đắc vị

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Ứng Tử TônNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Thế Thê TàiMùi-ThổPhụ-Tý

Trạch Lôi Tùy

Trạch Lôi Tùy

隨 suí

Quẻ số 17: Bộ bộ đăng cao

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Thê TàiMùi-Thổ-
Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-ThủyTử-Ngọ
Thế Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Sơn Phong Cổ

Sơn Phong Cổ

蠱 gǔ

Quẻ số 18: Thôi ma phần đạo

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-ThủyTử-Tị
Thê TàiTuất-Thổ-
Thế Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy-
Thê TàiSửu-Thổ-

Địa Trạch Lâm

Địa Trạch Lâm

臨 lín

Quẻ số 19: Phát chánh thi nhân

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDậu-Kim-
Ứng Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Thế Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-

Phong Địa Quán

Phong Địa Quán

觀 guān

Quẻ số 20: Hạn bồng phùng hà

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-HỏaHuynh-Thân
Thế Phụ MẫuMùi-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-
Ứng Phụ MẫuMùi-ThổTử-Tý

Hỏa Lôi Phệ Hạp

Hỏa Lôi Phệ Hạp

噬嗑 shì kè

Quẻ số 21: Cô nhân ngộ thực

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTị-Hỏa-
Thế Thê TàiMùi-Thổ-
Quan QuỷDậu-Kim-
Thê TàiThìn-Thổ-
Ứng Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Sơn Hỏa Bí

Sơn Hỏa Bí

賁 bì

Quẻ số 22: Hỷ khí doanh môn

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Ứng Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thê TàiHợi-ThủyTử-Thân
Huynh ĐệSửu-ThổPhụ-Ngọ
Thế Quan QuỷMão-Mộc-

Sơn Địa Bác

Sơn Địa Bác

剝 bō

Quẻ số 23: Ưng thước đồng lâm

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiDần-Mộc-
Thế Tử TônTý-ThủyHuynh-Thân
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-
Ứng Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-

Địa Lôi Phục

Địa Lôi Phục

復 fù

Quẻ số 24: Phu thê phản mục

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Ứng Huynh ĐệSửu-Thổ-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Thế Thê TàiTý-Thủy-

Thiên Lôi Vô Vọng

Thiên Lôi Vô Vọng

SỰ VÔ TƯ

Quẻ số 25: Điểu bị lao lung

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Thế Tử TônNgọ-Hỏa-
Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Ứng Phụ MẫuTý-Thủy-

Sơn Thiên Đại Súc

Sơn Thiên Đại Súc

大畜 dà chù

Quẻ số 26: Trận thế đắc khai

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷDần-Mộc-
Ứng Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Huynh ĐệThìn-ThổTử-Thân
Thế Quan QuỷDần-MộcPhụ-Ngọ
Thê TàiTý-Thủy-

Sơn Lôi Di

Sơn Lôi Di

頤 yí

Quẻ số 27: Vị thủy phỏng hiền

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-ThủyTử-Tị
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Thê TàiThìn-ThổQuan-Dậu
Huynh ĐệDần-Mộc-
Ứng Phụ MẫuTý-Thủy-

Trạch Phong Đại Quá

Trạch Phong Đại Quá

大過 dà guò

Quẻ số 28: Dạ mộng kim ngân

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiMùi-Thổ-
Quan QuỷDậu-Kim-
Thế Phụ MẫuHợi-ThủyTử-Ngọ
Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy Huynh-Dần
Ứng Thê TàiSửu-Thổ-

Thủy Vi Khảm

Thủy Vi Khảm

坎 kǎn

Quẻ số 29: Thủy để lao nguyệt

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Huynh ĐệTý-Thủy-
Quan QuỷTuất-Thổ-
Phụ MẫuThân-Kim-
Ứng Thê TàiNgọ-Hỏa-
Quan QuỷThìn-Thổ-
Tử TônDần-Mộc-

Hỏa Vi Ly

Hỏa Vi Ly

離 lí

Quẻ số 30: Thiên quan tứ phước

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Thê TàiDậu-Kim-
Ứng Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-Thổ-
Phụ MẫuMão-Mộc-

Trạch Sơn Hàm

Trạch Sơn Hàm

咸 xián

Quẻ số 31: Manh nha xuất thổ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuMùi-Thổ -
Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-Thủy-
Thế Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Phụ MẫuThìn-Thổ-

Lôi Phong Hằng

Lôi Phong Hằng

恆 héng

Quẻ số 32: Ngư lai tràng võng

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Thế Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-ThủyHuynh-Dần
Thê TàiSửu-Thổ-

Thiên Sơn Độn

Thiên Sơn Độn

遯 dùn

Quẻ số 33: Nùng vân tế nhật

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Ứng Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThân-Kim-
Thế Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Dần
Phụ MẫuThìn-ThổTử-Tý

Lôi Thiên Đại Tráng

Lôi Thiên Đại Tráng

大壯 dà zhuàng

Quẻ số 34: Công sư đắc mộc

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Tử TônThân-Kim-
Thế Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-Mộc-
Ứng Thê TàiTý-Thủy-

Hỏa Địa Tấn

Hỏa Địa Tấn

晉 jìn

Quẻ số 35: Sừ địa đắc kim

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Thế Huynh ĐệDậu-Kim-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-
Ứng Phụ MẫuMùi-ThổTử-Tý

Địa Hỏa Minh Di

Địa Hỏa Minh Di

明夷 míng yí

Quẻ số 36: Quá giang chiết kiều

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuDậu-Kim-
Huynh ĐệHợi-Thủy -
Thế Quan QuỷSửu-Thổ-
Huynh ĐệHợi-ThủyThê-Ngọ
Quan QuỷSửu-Thổ-
Ứng Tử TônMão-Mộc-

Phong Hỏa Gia Nhân

Phong Hỏa Gia Nhân

家人 jiā rén

Quẻ số 37: Cảnh lý quan hoa

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMão-Mộc-
Ứng Tử TônTị-Hỏa-
Thê TàiMùi-Thổ-
Phụ MẫuHợi-ThủyQuan-Dậu
Thế Thê TàiSửu-Thổ-
Huynh ĐệMão-Mộc-

Hỏa Trạch Khuê

Hỏa Trạch Khuê

睽 kuí

Quẻ số 38: Phản mại trư dương

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-ThổThê-Tý
Thế Tử TônDậu-Kim-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Quan QuỷMão-Mộc-
Ứng Phụ MẫuTị-Hỏa-

Thủy Sơn Kiển

Thủy Sơn Kiển

蹇 jiǎn

Quẻ số 39: Vũ tuyết tải đồ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTý-Thủy-
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Thế Huynh ĐệThân-Kim-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Ứng Phụ MẫuThìn-Thổ-

Lôi Thủy Giải

Lôi Thủy Giải

解 xiè

Quẻ số 40: Ngũ quan thoát nạn

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTuất-Thổ-
Ứng Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Thế Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-MộcPhụ-Tý

Sơn Trạch Tổn

Sơn Trạch Tổn

損 sǔn

Quẻ số 41: Thôi xa phí lực

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ -
Thế Huynh ĐệSửu-ThổTử-Thân
Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-

Phong Lôi Ích

Phong Lôi Ích

益 yì

Quẻ số 42: Khô mộc khai hoa

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Thê TàiMùi-Thổ-
Thế Thê TàiThìn-ThổQuan-Dậu
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Trạch Thiên Quải

Trạch Thiên Quải

萃 cuì

Quẻ số 43: Du phong thoát võng

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMùi-Thổ-
Thế Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Ứng Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Thê TàiTý-Thủy-

Thiên Phong Cấu

Thiên Phong Cấu

姤 gòu

Quẻ số 44: Tha hương ngộ hữu

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Ứng Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-ThủyThê-Dần
Thế Phụ MẫuSửu-Thổ-

Trạch Địa Tụy

Trạch Địa Tụy

萃 cuì

Quẻ số 45: Ngư lý hóa long

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Ứng Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-Thủy-
Thê TàiMão-Mộc-
Thế Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-

Địa Phong Thăng

Địa Phong Thăng

升 shēng

Quẻ số 46: Chỉ nhật cao thăng

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy-
Thế Thê TàiSửu-ThổTử-Ngọ
Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-ThủyHuynh-Dần
Ứng Thê TàiSửu-Thổ-

Trạch Thủy Khốn

Trạch Thủy Khốn

困 kùn

Quẻ số 47: Thoát lãng trừu đê

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Ứng Tử TônHợi-Thủy-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thế Thê TàiDần-Mộc-

Thủy Phong Tỉnh

Thủy Phong Tỉnh

井 jǐng

Quẻ số 48: Khô tỉnh sanh tuyền

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTý-Thủy-
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-KimTử-Ngọ
Quan QuỷDậu-Kim-
Ứng Phụ MẫuHợi-ThủyHuynh-Dần
Thê TàiSửu-Thổ-

Trạch Hỏa Cách

Trạch Hỏa Cách

革 gé

Quẻ số 49: Hạn miêu đắc vũ

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷMùi-Thổ-
Phụ MẫuDậu-Kim-
Thế Huynh ĐệHợi-Thủy-
Huynh ĐệHợi-ThủyThê-Ngọ
Quan QuỷSửu-Thổ-
Ứng Tử TônMão-Mộc-

Hỏa Phong Đỉnh

Hỏa Phong Đỉnh

鼎 dǐng

Quẻ số 50: Ngư ông đắc lợi

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTị-Hỏa-
Ứng Tử TônMùi-Thổ-
Thê TàiDậu-Kim-
Thê TàiDậu-Kim-
Thế Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-ThổPhụ-Mão

Lôi Vi Chấn

Lôi Vi Chấn

震 zhèn

Quẻ số 51: Kim chung dạ tràng

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Ứng Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Sơn Vi Cấn

Sơn Vi Cấn

艮 gèn

Quẻ số 52: Nhân đoản táo cao

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Ứng Tử TônThân-Kim-
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-

Phong Sơn Tiệm

Phong Sơn Tiệm

漸 jiàn

Quẻ số 53: Tuấn mã xuất lung

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-HỏaThê-Tý
Huynh ĐệMùi-Thổ-
Thế Tử TônThân-Kim-
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-

Lôi Trạch Quy Muội

Lôi Trạch Quy Muội

歸妹 guī mèi

Quẻ số 54: Duyên mộc cầu ngư

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuTuất-Thổ -
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaTử-Hợi
Thế Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-

Lôi Hỏa Phong

Lôi Hỏa Phong

豐 fēng

Quẻ số 55: Cổ kính trùng minh

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷTuất-Thổ-
Thế Phụ MẫuThân-Kim-
Thê TàiNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệHợi-Thủy-
Ứng Quan QuỷSửu-Thổ-
Tử TônMão-Mộc-

Hỏa Sơn Lữ

Hỏa Sơn Lữ

旅 lǚ

Quẻ số 56: Túc điểu phần sào

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Ứng Thê TàiDậu-Kim-
Thê TàiThân-KimQuan-Hợi
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thế Tử TônThìn-ThổPhụ-Mão

Phong Vi Tốn

Phong Vi Tốn

巽 xun

Quẻ số 57: Châu đắc thuận phong

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Thê TàiMùi-Thổ-
Ứng Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy-
Thê TàiSửu-Thổ-

Trạch Vi Đoài

Trạch Vi Đoài

兌 duì

Quẻ số 58: Chẩn thủy hòa nê

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-Thủy-
Ứng Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-

Phong Thủy Hoán

Phong Thủy Hoán

渙 huàn

Quẻ số 59: Cách hà vọng kim

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuMão-Mộc-
Thế Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-ThổThê-Dậu
Huynh ĐệNgọ-HỏaQuan-Hợi
Ứng Tử TônThìn-Thổ-
Phụ MẫuDần-Mộc-

Thủy Trạch Tiết

Thủy Trạch Tiết

節 jié

Quẻ số 60: Trảm tướng phong thần

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTý-Thủy-
Quan QuỷTuất-Thổ-
Ứng Phụ MẫuThân-Kim-
Quan QuỷSửu-Thổ-
Tử TônMão-Mộc-
Thế Thê TàiTị-Hỏa-

Phong Trạch Trung Phu

Phong Trạch Trung Phu

中孚 zhōng fú

Quẻ số 61: Hành tẩu bạc băng

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-HỏaThê-Tý
Thế Huynh ĐệMùi-Thổ-
Huynh ĐệSửu-ThổTử-Thân
Quan QuỷMão-Mộc-
Ứng Phụ MẫuTị-Hỏa-

Lôi Sơn Tiểu Quá

Lôi Sơn Tiểu Quá

小過 xiǎo guò

Quẻ số 62: Cấp quá độc kiều

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Thế Quan QuỷNgọ-HỏaTử-Hợi
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Ứng Phụ MẫuThìn-Thổ-

Thủy Hỏa Ký Tế

Thủy Hỏa Ký Tế

既濟 jì jì

Quẻ số 63: Kim bảng đề danh

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Huynh ĐệTý-Thủy-
Quan QuỷTuất-Thổ-
Phụ MẫuThân-Kim-
Thế Huynh ĐệHợi-ThủyThê-Ngọ
Quan QuỷSửu-Thổ-
Tử TônMão-Mộc-

Hỏa Thủy Vị Tế

Hỏa Thủy Vị Tế

未濟 wèi jì

Quẻ số 64: Tiểu nhân hãm hại

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Thê TàiDậu-Kim-
Thế Huynh ĐệNgọ-HỏaQuan-Hợi
Tử TônThìn-Thổ-
Phụ MẫuDần-Mộc-