Thầy Phong Thủy chọn sim
Đây là trang riêng dành cho các Phong Thủy Sư, các Dịch Sư, những người đã nghiên cứu Kinh Dịch. Tính năng này cho phép mọi người có thể chọn sim theo 64 quẻ Kinh Dịch.
Đối với những quý Dịch Sư, Phong Thủy Sư... việc tìm một sim theo quẻ Kinh Dịch sẽ rất cực khổ, phải tính từng quẻ của mỗi số để chọn quẻ phù hợp, lại yêu cầu số phải theo 1 số tiêu chí khác cũng rất khó. Vậy nên tính năng này sẽ rất hữu ích, chúng tôi có hàng triệu số đẹp, cho phép quý vị có thể chọn sim phong thủy theo ý muốn cho khách hàng của mình, quý vị sẽ có nhiều lựa chọn về số mà giá cả cũng phải chăng.
Để chọn sim theo quẻ Kinh Dịch cũng rất đơn giản, chỉ cần:
Bước 1: Chọn quẻ Kinh Dịch mà mình có nhu cầu, sau đó bấm vào nút "Chọn Sim".
Bước 2: Sau khi website đưa ra các sim có quẻ như ý muốn, quý vị có thể lọc sim theo mạng, lọc theo giá, hoặc tìm đầu hoặc tìm đuôi theo ý muốn của mình bằng cách gõ vào ô "Tìm đuôi" như sau: 09*68, hoặc 09*, hoặc *68, hoặc *68*79...
Chọn sim theo 64 quẻ Kinh Dịch
Quẻ số 1: Khốn long đắc thủy
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
Tử Tôn | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 2: Ngạ hổ đắc thực
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |
Quẻ số 3: Loạn ti vô đầu
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tý-Thủy | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - |
Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Thìn-Thổ | Thê-Ngọ | |
Thế | Tử Tôn | Dần-Mộc | - |
Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 4: Tiểu quỷ thâu tiền
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tý-Thủy | - | |
Thế | Tử Tôn | Tuất-Thổ | Thê-Dậu |
Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 5: Minh châu xuất thổ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 6: Nhị nhân tranh lộ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Tử Tôn | Tuất-Thổ | - | |
Thê Tài | Thân-Kim | - | |
Thế | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - |
Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi | |
Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 7: Mã đáo thành công
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - |
Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
Thế | Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - |
Quan Quỷ | Thìn-Thổ | - | |
Tử Tôn | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 8: Thuận phong hành thuyền
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Tử Tôn | Thân-Kim | - | |
Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |
Quẻ số 9: Mật vân bất vũ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
Ứng | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu | |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Thế | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 10: Phượng minh Kỳ Sơn
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | Thê-Tý |
Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 11: Hỷ báo tam nguyên
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Thế | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |
Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 12: Hổ lạc hãm khanh
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
Thế | Thê Tài | Mão-Mộc | - |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |
Quẻ số 13: Tiên nhân chỉ lộ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Tử Tôn | Tuất-Thổ | - |
Thê Tài | Thân-Kim | - | |
Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
Thế | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
Tử Tôn | Sửu-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 14: Nhuyễn mộc nô tước
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Thế | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
Tử Tôn | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 15: Nhị nhân phân kim
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Thế | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - |
Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão |
Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 16: Thanh long đắc vị
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
Ứng | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - |
Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
Thế | Thê Tài | Mùi-Thổ | Phụ-Tý |
Quẻ số 17: Bộ bộ đăng cao
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Tử-Ngọ | |
Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 18: Thôi ma phần đạo
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | Tử-Tị | |
Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 19: Phát chánh thi nhân
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Tử Tôn | Dậu-Kim | - | |
Ứng | Thê Tài | Hợi-Thủy | - |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 20: Hạn bồng phùng hà
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | Huynh-Thân | |
Thế | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |
Quẻ số 21: Cô nhân ngộ thực
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
Thế | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Thê Tài | Thìn-Thổ | - | |
Ứng | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 22: Hỷ khí doanh môn
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
Ứng | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - |
Thê Tài | Hợi-Thủy | Tử-Thân | |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Phụ-Ngọ | |
Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 23: Ưng thước đồng lâm
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
Thế | Tử Tôn | Tý-Thủy | Huynh-Thân |
Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
Quẻ số 24: Phu thê phản mục
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Tử Tôn | Dậu-Kim | - | |
Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
Ứng | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
Thế | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 25: Điểu bị lao lung
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
Thế | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - |
Thê Tài | Thìn-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 26: Trận thế đắc khai
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | Tử-Thân | |
Thế | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Ngọ |
Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 27: Vị thủy phỏng hiền
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | Tử-Tị | |
Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu | |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 28: Dạ mộng kim ngân
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Thế | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Tử-Ngọ |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
Ứng | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 29: Thủy để lao nguyệt
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |
Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
Ứng | Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - |
Quan Quỷ | Thìn-Thổ | - | |
Tử Tôn | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 30: Thiên quan tứ phước
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
Tử Tôn | Sửu-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 31: Manh nha xuất thổ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
Thế | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 32: Ngư lai tràng võng
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
Thế | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 33: Nùng vân tế nhật
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
Ứng | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Thế | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Dần |
Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | Tử-Tý |
Quẻ số 34: Công sư đắc mộc
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Tử Tôn | Thân-Kim | - | |
Thế | Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 35: Sừ địa đắc kim
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
Thế | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |
Quẻ số 36: Quá giang chiết kiều
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - | |
Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
Thế | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - |
Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ | |
Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
Ứng | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 37: Cảnh lý quan hoa
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
Ứng | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - |
Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Quan-Dậu | |
Thế | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 38: Phản mại trư dương
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Mùi-Thổ | Thê-Tý | |
Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 39: Vũ tuyết tải đồ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Tử Tôn | Tý-Thủy | - | |
Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 40: Ngũ quan thoát nạn
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Thân-Kim | - |
Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | Phụ-Tý |
Quẻ số 41: Thôi xa phí lực
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - |
Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Tử-Thân |
Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 42: Khô mộc khai hoa
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |
Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 43: Du phong thoát võng
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - | |
Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị |
Thê Tài | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 44: Tha hương ngộ hữu
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - |
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Tử Tôn | Hợi-Thủy | Thê-Dần | |
Thế | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 45: Ngư lý hóa long
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
Ứng | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - |
Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Thế | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
Quẻ số 46: Chỉ nhật cao thăng
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
Thế | Thê Tài | Sửu-Thổ | Tử-Ngọ |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
Ứng | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 47: Thoát lãng trừu đê
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Ứng | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - | |
Thế | Thê Tài | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 48: Khô tỉnh sanh tuyền
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - | |
Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
Quan Quỷ | Thân-Kim | Tử-Ngọ | |
Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần |
Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 49: Hạn miêu đắc vũ
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Mùi-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - | |
Thế | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - |
Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ | |
Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
Ứng | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 50: Ngư ông đắc lợi
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - | |
Ứng | Tử Tôn | Mùi-Thổ | - |
Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
Thế | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
Tử Tôn | Sửu-Thổ | Phụ-Mão |
Quẻ số 51: Kim chung dạ tràng
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
Ứng | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |
Quẻ số 52: Nhân đoản táo cao
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - |
Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
Ứng | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 53: Tuấn mã xuất lung
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | Thê-Tý | |
Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - | |
Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 54: Duyên mộc cầu ngư
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Tử-Hợi | |
Thế | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 55: Cổ kính trùng minh
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
Thế | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - |
Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - | |
Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - |
Tử Tôn | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 56: Túc điểu phần sào
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - | |
Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
Ứng | Thê Tài | Dậu-Kim | - |
Thê Tài | Thân-Kim | Quan-Hợi | |
Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
Thế | Tử Tôn | Thìn-Thổ | Phụ-Mão |
Quẻ số 57: Châu đắc thuận phong
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |
Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
Ứng | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
Quẻ số 58: Chẩn thủy hòa nê
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Thế | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |
Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 59: Cách hà vọng kim
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - | |
Thế | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
Tử Tôn | Mùi-Thổ | Thê-Dậu | |
Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi | |
Ứng | Tử Tôn | Thìn-Thổ | - |
Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |
Quẻ số 60: Trảm tướng phong thần
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Huynh Đệ | Tý-Thủy | - | |
Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - |
Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
Tử Tôn | Mão-Mộc | - | |
Thế | Thê Tài | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 61: Hành tẩu bạc băng
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | Thê-Tý | |
Thế | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |
Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Tử-Thân | |
Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
Ứng | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |
Quẻ số 62: Cấp quá độc kiều
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Thế | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Tử-Hợi |
Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
Quẻ số 63: Kim bảng đề danh
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |
Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
Thế | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ |
Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
Tử Tôn | Mão-Mộc | - |
Quẻ số 64: Tiểu nhân hãm hại
T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
---|---|---|---|
Ứng | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
Thế | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi |
Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |