Chọn ngày kích hoạt sim 0327826798

Quẻ Chủ: Lôi Địa Dự (Thanh long đắc vị)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Ứng Tử TônNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Thế Thê TàiMùi-ThổPhụ-Tý

Quẻ Biến: Thuần Khôn (Ngạ hổ đắc thực)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷDậu-Kim-
Phụ MẫuHợi-Thủy-
Thê TàiSửu-Thổ-
Ứng Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Thê TàiMùi-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 24/9/2025
Âm lịch: 3/8/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 25/9/2025
Âm lịch: 4/8/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Mão(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 26/9/2025
Âm lịch: 5/8/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 27/9/2025
Âm lịch: 6/8/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tị(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 28/9/2025
Âm lịch: 7/8/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Tử Tôn)
Thứ Hai, Ngày 29/9/2025
Âm lịch: 8/8/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Mùi(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 30/9/2025
Âm lịch: 9/8/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thân(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 1/10/2025
Âm lịch: 10/8/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 2/10/2025
Âm lịch: 11/8/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tuất(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Âm lịch: 12/8/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện