Thứ Bảy, Ngày 4/5/2024 Âm lịch: 26/3/2024 |
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Cốc Vũ - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tuất(Tử Tôn)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Tuất(Tử Tôn)
- Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)
|
Chủ Nhật, Ngày 5/5/2024 Âm lịch: 27/3/2024 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
|
Thứ Hai, Ngày 6/5/2024 Âm lịch: 28/3/2024 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 7/5/2024 Âm lịch: 29/3/2024 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
|
Thứ Tư, Ngày 8/5/2024 Âm lịch: 1/4/2024 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 9/5/2024 Âm lịch: 2/4/2024 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Quan Quỷ),Tuất(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
|
Thứ Sáu, Ngày 10/5/2024 Âm lịch: 3/4/2024 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 11/5/2024 Âm lịch: 4/4/2024 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 12/5/2024 Âm lịch: 5/4/2024 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Ngọ(Huynh Đệ)
|
Thứ Hai, Ngày 13/5/2024 Âm lịch: 6/4/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 14/5/2024 Âm lịch: 7/4/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Thân(Thê Tài)
|
Thứ Tư, Ngày 15/5/2024 Âm lịch: 8/4/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 16/5/2024 Âm lịch: 9/4/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)
|
Thứ Sáu, Ngày 17/5/2024 Âm lịch: 10/4/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
|
Thứ Bảy, Ngày 18/5/2024 Âm lịch: 11/4/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 19/5/2024 Âm lịch: 12/4/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
|
Thứ Hai, Ngày 20/5/2024 Âm lịch: 13/4/2024 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 21/5/2024 Âm lịch: 14/4/2024 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
|
Thứ Tư, Ngày 22/5/2024 Âm lịch: 15/4/2024 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 23/5/2024 Âm lịch: 16/4/2024 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 24/5/2024 Âm lịch: 17/4/2024 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Ngọ(Huynh Đệ)
|
Thứ Bảy, Ngày 25/5/2024 Âm lịch: 18/4/2024 |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 26/5/2024 Âm lịch: 19/4/2024 |
Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Thân(Thê Tài)
|
Thứ Hai, Ngày 27/5/2024 Âm lịch: 20/4/2024 |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 28/5/2024 Âm lịch: 21/4/2024 |
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)
|
Thứ Tư, Ngày 29/5/2024 Âm lịch: 22/4/2024 |
Ngày: Quý Tị, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
|
Thứ Năm, Ngày 30/5/2024 Âm lịch: 23/4/2024 |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 31/5/2024 Âm lịch: 24/4/2024 |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
- Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
|
Thứ Bảy, Ngày 1/6/2024 Âm lịch: 25/4/2024 |
Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 2/6/2024 Âm lịch: 26/4/2024 |
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
- Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Thê Tài)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Hợi(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
|