Chọn ngày kích hoạt sim 0337752757

Quẻ Chủ: Lôi Trạch Quy Muội (Duyên mộc cầu ngư)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaTử-Hợi
Thế Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-

Quẻ Biến: Địa Trạch Lâm (Phát chánh thi nhân)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệDậu-Kim-
Ứng Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuSửu-Thổ-
Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thế Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 23/9/2025
Âm lịch: 2/8/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
Thứ Tư, Ngày 24/9/2025
Âm lịch: 3/8/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 25/9/2025
Âm lịch: 4/8/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 26/9/2025
Âm lịch: 5/8/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 27/9/2025
Âm lịch: 6/8/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 28/9/2025
Âm lịch: 7/8/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Hai, Ngày 29/9/2025
Âm lịch: 8/8/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 30/9/2025
Âm lịch: 9/8/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 1/10/2025
Âm lịch: 10/8/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 2/10/2025
Âm lịch: 11/8/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)