Chọn ngày kích hoạt sim 0345703578

Quẻ Chủ: Hỏa Sơn Lữ (Túc điểu phần sào)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Ứng Thê TàiDậu-Kim-
Thê TàiThân-KimQuan-Hợi
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thế Tử TônThìn-ThổPhụ-Mão

Quẻ Biến: Lôi Sơn Tiểu Quá (Cấp quá độc kiều)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Thế Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thê TàiThân-KimPhụ-Sửu
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Ứng Tử TônThìn-ThổQuan-Tị

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thân(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dậu)
  • Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dậu(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ),Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thìn(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn),Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tị(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tị(Huynh Đệ)