Chọn ngày kích hoạt sim 0365438687

Quẻ Chủ: Trạch Địa Tụy (Ngư lý hóa long)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Phụ Mẫu Mùi-Thổ -
Ứng Huynh Đệ Dậu-Kim -
Tử Tôn Hợi-Thủy -
Thê Tài Mão-Mộc -
Thế Quan Quỷ Tị-Hỏa -
Phụ Mẫu Mùi-Thổ -

Quẻ Biến: Trạch Thủy Khốn (Thoát lãng trừu đê)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Phụ Mẫu Mùi-Thổ -
Huynh Đệ Dậu-Kim -
Ứng Tử Tôn Hợi-Thủy -
Quan Quỷ Ngọ-Hỏa -
Phụ Mẫu Thìn-Thổ -
Thế Thê Tài Dần-Mộc -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 13/8/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 14/8/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 18/8/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 19/8/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 20/8/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 22/8/2025
Âm lịch: 29/6/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Tử Tôn)
  • Nhật Giải : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)