Chọn ngày kích hoạt sim 0375252945

Quẻ Chủ: Thuần Càn (Khốn long đắc thủy)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Ứng Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Quẻ Biến: Trạch Thiên Quải (Du phong thoát võng)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Thế Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuThìn-ThổQuan-Mão
Ứng Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Chủ Nhật, Ngày 14/12/2025
Âm lịch: 25/10/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/12/2025
Âm lịch: 26/10/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 18/12/2025
Âm lịch: 29/10/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Âm lịch: 30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025
Âm lịch: 1/11/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025
Âm lịch: 2/11/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Hai, Ngày 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Âm lịch: 4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ)