Chọn ngày kích hoạt sim 0378785886

Quẻ Chủ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Tiên nhân chỉ lộ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thế Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-Thổ-
Phụ MẫuMão-Mộc-

Quẻ Biến: Trạch Hỏa Cách (Hạn miêu đắc vũ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônMùi-ThổHuynh-Tý
Thê TàiDậu-Kim-
Thế Quan QuỷHợi-Thủy-
Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-Thổ-
Ứng Phụ MẫuMão-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 9/9/2025
Âm lịch: 18/7/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 10/9/2025
Âm lịch: 19/7/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 11/9/2025
Âm lịch: 20/7/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
Thứ Sáu, Ngày 12/9/2025
Âm lịch: 21/7/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 13/9/2025
Âm lịch: 22/7/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 14/9/2025
Âm lịch: 23/7/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Âm lịch: 24/7/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 16/9/2025
Âm lịch: 25/7/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Ngọ(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 17/9/2025
Âm lịch: 26/7/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 18/9/2025
Âm lịch: 27/7/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Thân(Thê Tài)