Chọn ngày kích hoạt sim 0383226879

Quẻ Chủ: Thuần Khôn (Ngạ hổ đắc thực)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thế Tử Tôn Dậu-Kim -
Thê Tài Hợi-Thủy -
Huynh Đệ Sửu-Thổ -
Ứng Quan Quỷ Mão-Mộc -
Phụ Mẫu Tị-Hỏa -
Huynh Đệ Mùi-Thổ -

Quẻ Biến: Sơn Địa Bác (Ưng thước đồng lâm)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Quan Quỷ Dần-Mộc -
Thế Thê Tài Tý-Thủy -
Huynh Đệ Tuất-Thổ -
Quan Quỷ Mão-Mộc -
Ứng Phụ Mẫu Tị-Hỏa -
Huynh Đệ Mùi-Thổ Tử-Tý

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 30/7/2025
Âm lịch: 6/6/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 31/7/2025
Âm lịch: 7/6/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025
Âm lịch: 8/6/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025
Âm lịch: 9/6/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 3/8/2025
Âm lịch: 10/6/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Dậu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 4/8/2025
Âm lịch: 11/6/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 5/8/2025
Âm lịch: 12/6/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 6/8/2025
Âm lịch: 13/6/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 7/8/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 8/8/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 9/8/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 10/8/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 12/8/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 13/8/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 14/8/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 18/8/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 19/8/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 20/8/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Dậu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 22/8/2025
Âm lịch: 29/6/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
Âm lịch: 1/7/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ),Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 24/8/2025
Âm lịch: 2/7/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 25/8/2025
Âm lịch: 3/7/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 26/8/2025
Âm lịch: 4/7/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 27/8/2025
Âm lịch: 5/7/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 28/8/2025
Âm lịch: 6/7/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Hợi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)