Chọn ngày kích hoạt sim 0385175199

Quẻ Chủ: Thiên Sơn Độn (Nùng vân tế nhật)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Ứng Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThân-Kim-
Thế Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Dần
Phụ MẫuThìn-ThổTử-Tý

Quẻ Biến: Trạch Sơn Hàm (Manh nha xuất thổ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Tử TônHợi-Thủy-
Thế Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Phụ MẫuThìn-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 27/11/2025
Âm lịch: 8/10/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Sáu, Ngày 28/11/2025
Âm lịch: 9/10/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Âm lịch: 10/10/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Chủ Nhật, Ngày 30/11/2025
Âm lịch: 11/10/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 1/12/2025
Âm lịch: 12/10/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 2/12/2025
Âm lịch: 13/10/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 3/12/2025
Âm lịch: 14/10/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 4/12/2025
Âm lịch: 15/10/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 5/12/2025
Âm lịch: 16/10/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025
Âm lịch: 17/10/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 7/12/2025
Âm lịch: 18/10/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 8/12/2025
Âm lịch: 19/10/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 9/12/2025
Âm lịch: 20/10/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 10/12/2025
Âm lịch: 21/10/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 11/12/2025
Âm lịch: 22/10/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 12/12/2025
Âm lịch: 23/10/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 13/12/2025
Âm lịch: 24/10/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 14/12/2025
Âm lịch: 25/10/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/12/2025
Âm lịch: 26/10/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 18/12/2025
Âm lịch: 29/10/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Âm lịch: 30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025
Âm lịch: 1/11/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025
Âm lịch: 2/11/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Hai, Ngày 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Âm lịch: 4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 24/12/2025
Âm lịch: 5/11/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 25/12/2025
Âm lịch: 6/11/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Thứ Sáu, Ngày 26/12/2025
Âm lịch: 7/11/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 27/12/2025
Âm lịch: 8/11/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 28/12/2025
Âm lịch: 9/11/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 29/12/2025
Âm lịch: 10/11/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 30/12/2025
Âm lịch: 11/11/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 31/12/2025
Âm lịch: 12/11/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 1/1/2026
Âm lịch: 13/11/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 2/1/2026
Âm lịch: 14/11/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 3/1/2026
Âm lịch: 15/11/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 4/1/2026
Âm lịch: 16/11/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 5/1/2026
Âm lịch: 17/11/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 6/1/2026
Âm lịch: 18/11/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Thứ Tư, Ngày 7/1/2026
Âm lịch: 19/11/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 8/1/2026
Âm lịch: 20/11/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 9/1/2026
Âm lịch: 21/11/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 10/1/2026
Âm lịch: 22/11/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 11/1/2026
Âm lịch: 23/11/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 12/1/2026
Âm lịch: 24/11/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 13/1/2026
Âm lịch: 25/11/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 14/1/2026
Âm lịch: 26/11/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)