Chọn ngày kích hoạt sim 0394388888

Quẻ Chủ: Hỏa Địa Tấn (Sừ địa đắc kim)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Thế Huynh ĐệDậu-Kim-
Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-
Ứng Phụ MẫuMùi-ThổTử-Tý

Quẻ Biến: Thiên Địa Bỉ (Hổ lạc hãm khanh)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Thế Thê TàiMão-Mộc-
Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-ThổTử-Tý

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 10/9/2025
Âm lịch: 19/7/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài),Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 11/9/2025
Âm lịch: 20/7/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài),Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 12/9/2025
Âm lịch: 21/7/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 13/9/2025
Âm lịch: 22/7/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 14/9/2025
Âm lịch: 23/7/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Âm lịch: 24/7/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ)
Thứ Ba, Ngày 16/9/2025
Âm lịch: 25/7/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/9/2025
Âm lịch: 26/7/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 18/9/2025
Âm lịch: 27/7/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/9/2025
Âm lịch: 28/7/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)