Chủ Nhật, Ngày 17/1/2021 Âm lịch: 5/12/2020 |
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Hai, Ngày 18/1/2021 Âm lịch: 6/12/2020 |
Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 19/1/2021 Âm lịch: 7/12/2020 |
Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Tư, Ngày 20/1/2021 Âm lịch: 8/12/2020 |
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Tiểu Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 21/1/2021 Âm lịch: 9/12/2020 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 22/1/2021 Âm lịch: 10/12/2020 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)
|
Thứ Bảy, Ngày 23/1/2021 Âm lịch: 11/12/2020 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 24/1/2021 Âm lịch: 12/12/2020 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
|
Thứ Hai, Ngày 25/1/2021 Âm lịch: 13/12/2020 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 26/1/2021 Âm lịch: 14/12/2020 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
|
Thứ Tư, Ngày 27/1/2021 Âm lịch: 15/12/2020 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Năm, Ngày 28/1/2021 Âm lịch: 16/12/2020 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 29/1/2021 Âm lịch: 17/12/2020 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Bảy, Ngày 30/1/2021 Âm lịch: 18/12/2020 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 31/1/2021 Âm lịch: 19/12/2020 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Hai, Ngày 1/2/2021 Âm lịch: 20/12/2020 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 2/2/2021 Âm lịch: 21/12/2020 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 3/2/2021 Âm lịch: 22/12/2020 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Đại Hàn - Nguyệt lệnh Sửu-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)
|
Thứ Năm, Ngày 4/2/2021 Âm lịch: 23/12/2020 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 5/2/2021 Âm lịch: 24/12/2020 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
|
Thứ Bảy, Ngày 6/2/2021 Âm lịch: 25/12/2020 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 7/2/2021 Âm lịch: 26/12/2020 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
|
Thứ Hai, Ngày 8/2/2021 Âm lịch: 27/12/2020 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 9/2/2021 Âm lịch: 28/12/2020 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 10/2/2021 Âm lịch: 29/12/2020 |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Năm, Ngày 11/2/2021 Âm lịch: 30/12/2020 |
Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tý Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 12/2/2021 Âm lịch: 1/1/2021 |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Sửu Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Bảy, Ngày 13/2/2021 Âm lịch: 2/1/2021 |
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Sửu Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 14/2/2021 Âm lịch: 3/1/2021 |
Ngày: Quý Tị, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Sửu Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 15/2/2021 Âm lịch: 4/1/2021 |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Sửu Tiết: Lập Xuân - Nguyệt lệnh Dần-Mộc - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu),Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)
|