Chọn ngày kích hoạt sim 0776666939

Quẻ Chủ: Trạch Thiên Quải (Du phong thoát võng)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Mùi-Thổ -
Thế Tử Tôn Dậu-Kim -
Thê Tài Hợi-Thủy -
Huynh Đệ Thìn-Thổ -
Ứng Quan Quỷ Dần-Mộc Phụ-Tị
Thê Tài Tý-Thủy -

Quẻ Biến: Lôi Thiên Đại Tráng (Công sư đắc mộc)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Tuất-Thổ -
Tử Tôn Thân-Kim -
Thế Phụ Mẫu Ngọ-Hỏa -
Huynh Đệ Thìn-Thổ -
Quan Quỷ Dần-Mộc -
Ứng Thê Tài Tý-Thủy -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 10/7/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 11/7/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Bảy, Ngày 12/7/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 13/7/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 14/7/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Ba, Ngày 15/7/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 16/7/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 17/7/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện