Chọn ngày kích hoạt sim 0778167979

Quẻ Chủ: Sơn Thủy Mông (Tiểu quỷ thâu tiền)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuDần-Mộc-
Quan QuỷTý-Thủy-
Thế Tử TônTuất-ThổThê-Dậu
Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Tử TônThìn-Thổ-
Ứng Phụ MẫuDần-Mộc-

Quẻ Biến: Sơn Trạch Tổn (Thôi xa phí lực)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuDần-Mộc-
Quan QuỷTý-ThủyThê-Tý
Tử TônTuất-Thổ-
Thế Tử TônSửu-Thổ-
Phụ MẫuMão-Mộc-
Huynh ĐệTị-Hỏa-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Tý(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dần(Phụ Mẫu),Dần(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 18/12/2025
Âm lịch: 29/10/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Dần(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Âm lịch: 30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thìn(Tử Tôn)
Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025
Âm lịch: 1/11/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025
Âm lịch: 2/11/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Ngọ(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Âm lịch: 4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 24/12/2025
Âm lịch: 5/11/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 25/12/2025
Âm lịch: 6/11/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Dần(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)