Chọn ngày kích hoạt sim 0783338338

Quẻ Chủ: Phong Thiên Tiểu Súc (Mật vân bất vũ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Ứng Thê TàiMùi-Thổ-
Thê TàiThìn-ThổQuan-Dậu
Huynh ĐệDần-Mộc-
Thế Phụ MẫuTý-Thủy-

Quẻ Biến: Thuần Càn (Khốn long đắc thủy)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Ứng Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 22/10/2025
Âm lịch: 2/9/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 23/10/2025
Âm lịch: 3/9/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mùi(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 24/10/2025
Âm lịch: 4/9/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 25/10/2025
Âm lịch: 5/9/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 26/10/2025
Âm lịch: 6/9/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 27/10/2025
Âm lịch: 7/9/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Âm lịch: 8/9/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tý(Phụ Mẫu)
Thứ Tư, Ngày 29/10/2025
Âm lịch: 9/9/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Âm lịch: 10/9/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 31/10/2025
Âm lịch: 11/9/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Huynh Đệ)
Thứ Bảy, Ngày 1/11/2025
Âm lịch: 12/9/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 2/11/2025
Âm lịch: 13/9/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Tử Tôn)
Thứ Hai, Ngày 3/11/2025
Âm lịch: 14/9/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 4/11/2025
Âm lịch: 15/9/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mùi(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 5/11/2025
Âm lịch: 16/9/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 6/11/2025
Âm lịch: 17/9/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Thê Tài)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025
Âm lịch: 18/9/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025
Âm lịch: 19/9/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025
Âm lịch: 20/9/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tý(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Âm lịch: 21/9/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 11/11/2025
Âm lịch: 22/9/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Mão(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tị(Tử Tôn)
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Mùi(Thê Tài)
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện