Chọn ngày kích hoạt sim 0837060682

Quẻ Chủ: Trạch Thủy Khốn (Thoát lãng trừu đê)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Ứng Tử TônHợi-Thủy-
Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thế Thê TàiDần-Mộc-

Quẻ Biến: Thuần Khảm (Thủy để lao nguyệt)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Tử TônTý-Thủy-
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Ứng Quan QuỷNgọ-Hỏa-
Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 22/10/2025
Âm lịch: 2/9/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 23/10/2025
Âm lịch: 3/9/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
Thứ Sáu, Ngày 24/10/2025
Âm lịch: 4/9/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 25/10/2025
Âm lịch: 5/9/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
Chủ Nhật, Ngày 26/10/2025
Âm lịch: 6/9/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 27/10/2025
Âm lịch: 7/9/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Âm lịch: 8/9/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 29/10/2025
Âm lịch: 9/9/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài),Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Âm lịch: 10/9/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 31/10/2025
Âm lịch: 11/9/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện