Chọn ngày kích hoạt sim 0839568866

Quẻ Chủ: Thiên Trạch Lý (Phượng minh Kỳ Sơn)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thế Tử TônThân-KimThê-Tý
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Ứng Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-

Quẻ Biến: Hỏa Trạch Khuê (Phản mại trư dương)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-ThổThê-Tý
Thế Tử TônDậu-Kim-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Quan QuỷMão-Mộc-
Ứng Phụ MẫuTị-Hỏa-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Bảy, Ngày 1/11/2025
Âm lịch: 12/9/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 2/11/2025
Âm lịch: 13/9/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 3/11/2025
Âm lịch: 14/9/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 4/11/2025
Âm lịch: 15/9/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 5/11/2025
Âm lịch: 16/9/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 6/11/2025
Âm lịch: 17/9/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025
Âm lịch: 18/9/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025
Âm lịch: 19/9/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025
Âm lịch: 20/9/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Âm lịch: 21/9/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 11/11/2025
Âm lịch: 22/9/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 27/11/2025
Âm lịch: 8/10/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Thứ Sáu, Ngày 28/11/2025
Âm lịch: 9/10/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Âm lịch: 10/10/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 30/11/2025
Âm lịch: 11/10/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện