Chọn ngày kích hoạt sim 0854587777

Quẻ Chủ: Thủy Lôi Truân (Loạn ti vô đầu)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Tý-Thủy -
Ứng Quan Quỷ Tuất-Thổ -
Phụ Mẫu Thân-Kim -
Quan Quỷ Thìn-Thổ Thê-Ngọ
Thế Tử Tôn Dần-Mộc -
Huynh Đệ Tý-Thủy -

Quẻ Biến: Trạch Lôi Tùy (Bộ bộ đăng cao)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Ứng Quan Quỷ Mùi-Thổ -
Phụ Mẫu Dậu-Kim -
Huynh Đệ Hợi-Thủy -
Thế Quan Quỷ Thìn-Thổ Thê-Thìn
Tử Tôn Dần-Mộc -
Huynh Đệ Tý-Thủy -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 12/8/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 13/8/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 14/8/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Huynh Đệ),Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Thìn(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Thân(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 18/8/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Huynh Đệ),Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 19/8/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Dần(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 20/8/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Huynh Đệ),Tý(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Thìn(Quan Quỷ)