Chọn ngày kích hoạt sim 0866222338

Quẻ Chủ: Thủy Trạch Tiết (Trảm tướng phong thần)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Tý-Thủy -
Quan Quỷ Tuất-Thổ -
Ứng Phụ Mẫu Thân-Kim -
Quan Quỷ Sửu-Thổ -
Tử Tôn Mão-Mộc -
Thế Thê Tài Tị-Hỏa -

Quẻ Biến: Thuần Đoài (Chẩn thủy hòa nê)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thế Quan Quỷ Mùi-Thổ -
Phụ Mẫu Dậu-Kim -
Huynh Đệ Hợi-Thủy -
Ứng Quan Quỷ Sửu-Thổ -
Tử Tôn Mão-Mộc -
Thê Tài Tị-Hỏa -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Sáu, Ngày 25/7/2025
Âm lịch: 1/6/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Sửu(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 26/7/2025
Âm lịch: 2/6/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 27/7/2025
Âm lịch: 3/6/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Mão(Tử Tôn)
Thứ Hai, Ngày 28/7/2025
Âm lịch: 4/6/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 29/7/2025
Âm lịch: 5/6/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Tị(Thê Tài)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Tị(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 30/7/2025
Âm lịch: 6/6/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
  • Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 31/7/2025
Âm lịch: 7/6/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025
Âm lịch: 8/6/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025
Âm lịch: 9/6/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Thê Tài),Mão(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mão(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 3/8/2025
Âm lịch: 10/6/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Tị(Thê Tài)
  • Thần Y : Mão(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Quan Quỷ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)