Chọn ngày kích hoạt sim 0866526222

Quẻ Chủ: Thiên Thủy Tụng (Nhị nhân tranh lộ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Thế Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệNgọ-HỏaQuan-Hợi
Tử TônThìn-Thổ-
Ứng Phụ MẫuDần-Mộc-

Quẻ Biến: Thiên Phong Cấu (Tha hương ngộ hữu)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTuất-Thổ-
Thê TàiThân-Kim-
Ứng Huynh ĐệNgọ-Hỏa-
Thê TàiDậu-KimPhụ-Thìn
Quan QuỷHợi-Thủy-
Thế Tử TônSửu-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 24/9/2025
Âm lịch: 3/8/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 25/9/2025
Âm lịch: 4/8/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 26/9/2025
Âm lịch: 5/8/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Tử Tôn)
Thứ Bảy, Ngày 27/9/2025
Âm lịch: 6/8/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Dần(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 28/9/2025
Âm lịch: 7/8/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 29/9/2025
Âm lịch: 8/8/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Phụ Mẫu),Ngọ(Huynh Đệ),Ngọ(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 30/9/2025
Âm lịch: 9/8/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 1/10/2025
Âm lịch: 10/8/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 2/10/2025
Âm lịch: 11/8/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Tử Tôn)
Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Âm lịch: 12/8/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện