Chọn ngày kích hoạt sim 0869408522

Quẻ Chủ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Nhuyễn mộc nô tước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Thế Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Quẻ Biến: Thuần Ly (Thiên quan tứ phước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Ứng Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 1/7/2025
Âm lịch: 7/6/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 2/7/2025
Âm lịch: 8/6/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 3/7/2025
Âm lịch: 9/6/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 4/7/2025
Âm lịch: 10/6/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 5/7/2025
Âm lịch: 11/6/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 6/7/2025
Âm lịch: 12/6/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 7/7/2025
Âm lịch: 13/6/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 10/7/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện