Chọn ngày kích hoạt sim 0886781449

Quẻ Chủ: Phong Trạch Trung Phu (Hành tẩu bạc băng)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Quan Quỷ Mão-Mộc -
Phụ Mẫu Tị-Hỏa Thê-Tý
Thế Huynh Đệ Mùi-Thổ -
Huynh Đệ Sửu-Thổ Tử-Thân
Quan Quỷ Mão-Mộc -
Ứng Phụ Mẫu Tị-Hỏa -

Quẻ Biến: Phong Thủy Hoán (Cách hà vọng kim)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Quan Quỷ Mão-Mộc -
Thế Phụ Mẫu Tị-Hỏa -
Huynh Đệ Mùi-Thổ Thê-Dậu
Phụ Mẫu Ngọ-Hỏa -
Ứng Huynh Đệ Thìn-Thổ Tử-Sửu
Quan Quỷ Dần-Mộc -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Chủ Nhật, Ngày 3/8/2025
Âm lịch: 10/6/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ),Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 4/8/2025
Âm lịch: 11/6/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 5/8/2025
Âm lịch: 12/6/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 6/8/2025
Âm lịch: 13/6/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 7/8/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 8/8/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 9/8/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ),Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 10/8/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu),Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ),Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 12/8/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ),Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Quan Quỷ),Mão(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)