Thứ Ba, Ngày 4/11/2025 Âm lịch: 15/9/2025 | 
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 5/11/2025 Âm lịch: 16/9/2025 | 
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 6/11/2025 Âm lịch: 17/9/2025 | 
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025 Âm lịch: 18/9/2025 | 
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025 Âm lịch: 19/9/2025 | 
Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
   - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025 Âm lịch: 20/9/2025 | 
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài),Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Hai, Ngày 10/11/2025 Âm lịch: 21/9/2025 | 
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài),Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không: không xuất hiện
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 11/11/2025 Âm lịch: 22/9/2025 | 
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
   - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 12/11/2025 Âm lịch: 23/9/2025 | 
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Mão(Thê Tài),Mão(Thê Tài) 
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025 Âm lịch: 24/9/2025 | 
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ),Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  |