Chọn ngày kích hoạt sim 0909012626

Quẻ Chủ: Trạch Thiên Quải (Du phong thoát võng)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMùi-Thổ-
Thế Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Ứng Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Thê TàiTý-Thủy-

Quẻ Biến: Lôi Thiên Đại Tráng (Công sư đắc mộc)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Tử TônThân-Kim-
Thế Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-Mộc-
Ứng Thê TàiTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 21/10/2025
Âm lịch: 1/9/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 22/10/2025
Âm lịch: 2/9/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 23/10/2025
Âm lịch: 3/9/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 24/10/2025
Âm lịch: 4/9/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 25/10/2025
Âm lịch: 5/9/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 26/10/2025
Âm lịch: 6/9/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 27/10/2025
Âm lịch: 7/9/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Âm lịch: 8/9/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 29/10/2025
Âm lịch: 9/9/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Âm lịch: 10/9/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)