Chọn ngày kích hoạt sim 0931161169

Quẻ Chủ: Thủy Sơn Kiển (Vũ tuyết tải đồ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTý-Thủy-
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Thế Huynh ĐệThân-Kim-
Huynh ĐệThân-Kim-
Quan QuỷNgọ-HỏaThê-Mão
Ứng Phụ MẫuThìn-Thổ-

Quẻ Biến: Thủy Hỏa Ký Tế (Kim bảng đề danh)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Tử TônTý-Thủy-
Phụ MẫuTuất-Thổ-
Huynh ĐệThân-Kim-
Thế Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuSửu-ThổQuan-Thìn
Thê TàiMão-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ),Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ),Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Tử Tôn)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)