Thứ Hai, Ngày 3/11/2025 Âm lịch: 14/9/2025 | 
Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y: không xuất hiện 
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ) 
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 4/11/2025 Âm lịch: 15/9/2025 | 
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thần Y: không xuất hiện 
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 5/11/2025 Âm lịch: 16/9/2025 | 
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y: không xuất hiện 
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ) 
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 6/11/2025 Âm lịch: 17/9/2025 | 
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y: không xuất hiện 
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát: không xuất hiện
 - Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
 - Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá:không xuất hiện
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025 Âm lịch: 18/9/2025 | 
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025 Âm lịch: 19/9/2025 | 
Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) 
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025 Âm lịch: 20/9/2025 | 
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)  
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Hai, Ngày 10/11/2025 Âm lịch: 21/9/2025 | 
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
   - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Thân(Huynh Đệ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 11/11/2025 Âm lịch: 22/9/2025 | 
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 12/11/2025 Âm lịch: 23/9/2025 | 
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Mão(Thê Tài) 
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025 Âm lịch: 24/9/2025 | 
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025 Âm lịch: 25/9/2025 | 
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ) 
 
  | 
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025 Âm lịch: 26/9/2025 | 
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị   Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ) 
 
  | 
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025 Âm lịch: 27/9/2025 | 
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025 Âm lịch: 28/9/2025 | 
Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ) 
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025 Âm lịch: 29/9/2025 | 
Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025 Âm lịch: 30/9/2025 | 
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025 Âm lịch: 1/10/2025 | 
Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025 Âm lịch: 2/10/2025 | 
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài) 
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025 Âm lịch: 3/10/2025 | 
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
   - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025 Âm lịch: 4/10/2025 | 
Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 -   Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025 Âm lịch: 5/10/2025 | 
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân: không xuất hiện 
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Mão(Thê Tài) 
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025 Âm lịch: 6/10/2025 | 
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)  
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025 Âm lịch: 7/10/2025 | 
Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ) 
 
  | 
Thứ Năm, Ngày 27/11/2025 Âm lịch: 8/10/2025 | 
Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ) 
 
  | 
Thứ Sáu, Ngày 28/11/2025 Âm lịch: 9/10/2025 | 
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải: không xuất hiện 
 - Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) 
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025 Âm lịch: 10/10/2025 | 
Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ) 
 
  | 
Chủ Nhật, Ngày 30/11/2025 Âm lịch: 11/10/2025 | 
Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
 - Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải: không xuất hiện 
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Mão(Thê Tài)
 - Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  | 
Thứ Hai, Ngày 1/12/2025 Âm lịch: 12/10/2025 | 
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện 
 - Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: không xuất hiện 
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài) 
 - Đào Hoa Sát: không xuất hiện
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Mão(Thê Tài) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 
  | 
Thứ Ba, Ngày 2/12/2025 Âm lịch: 13/10/2025 | 
Ngày: Ất Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
 - Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
 - Thiên Mã: không xuất hiện 
 - Nguyệt Giải: không xuất hiện 
 - Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
 - Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
 - Yiết Tán: không xuất hiện 
 - Thiên Xá: không xuất hiện 
 - Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
 - Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
 
 Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
 - Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) 
 - Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) 
 - Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) 
 - Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) 
 - Quan Quả Sát: không xuất hiện
 - Tuần Không : Mão(Thê Tài) 
 - Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) 
 - Nhật Xung: không xuất hiện
 
  |