Chọn ngày kích hoạt sim 0948158159

Quẻ Chủ: Thủy Lôi Truân (Loạn ti vô đầu)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Tý-Thủy -
Ứng Quan Quỷ Tuất-Thổ -
Phụ Mẫu Thân-Kim -
Quan Quỷ Thìn-Thổ Thê-Ngọ
Thế Tử Tôn Dần-Mộc -
Huynh Đệ Tý-Thủy -

Quẻ Biến: Thủy Trạch Tiết (Trảm tướng phong thần)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Huynh Đệ Tý-Thủy -
Quan Quỷ Tuất-Thổ -
Ứng Phụ Mẫu Thân-Kim -
Quan Quỷ Sửu-Thổ -
Tử Tôn Mão-Mộc -
Thế Thê Tài Tị-Hỏa -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Hai, Ngày 14/7/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 15/7/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Huynh Đệ),Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 16/7/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tuất(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 17/7/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Dần(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 18/7/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 19/7/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Huynh Đệ),Thân(Phụ Mẫu),Tý(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 20/7/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Thân(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 21/7/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 22/7/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 23/7/2025
Âm lịch: 29/6/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện