Chọn ngày kích hoạt sim 0962582293

Quẻ Chủ: Thủy Địa Tỷ (Thuận phong hành thuyền)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Tử TônThân-Kim-
Thế Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-Thổ-

Quẻ Biến: Trạch Địa Tụy (Ngư lý hóa long)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMùi-Thổ-
Ứng Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Quan QuỷMão-Mộc-
Thế Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Chủ Nhật, Ngày 15/6/2025
Âm lịch: 20/5/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 16/6/2025
Âm lịch: 21/5/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 17/6/2025
Âm lịch: 22/5/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 18/6/2025
Âm lịch: 23/5/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 19/6/2025
Âm lịch: 24/5/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 20/6/2025
Âm lịch: 25/5/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 21/6/2025
Âm lịch: 26/5/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 22/6/2025
Âm lịch: 27/5/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 23/6/2025
Âm lịch: 28/5/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 24/6/2025
Âm lịch: 29/5/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 25/6/2025
Âm lịch: 1/6/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 26/6/2025
Âm lịch: 2/6/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Sáu, Ngày 27/6/2025
Âm lịch: 3/6/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 28/6/2025
Âm lịch: 4/6/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Chủ Nhật, Ngày 29/6/2025
Âm lịch: 5/6/2025

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 30/6/2025
Âm lịch: 6/6/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 1/7/2025
Âm lịch: 7/6/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 2/7/2025
Âm lịch: 8/6/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 3/7/2025
Âm lịch: 9/6/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Sáu, Ngày 4/7/2025
Âm lịch: 10/6/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 5/7/2025
Âm lịch: 11/6/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 6/7/2025
Âm lịch: 12/6/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 7/7/2025
Âm lịch: 13/6/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 10/7/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 11/7/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 12/7/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 13/7/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Phụ Mẫu),Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 14/7/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện

Giới thiệu về chọn ngày Kích Hoạt Sim

chon ngay kich hoat sim

Chọn ngày kích hoạt, hay chọn ngày dùng sim cũng như bao cách chọn ngày động thổ, nhập trạch... Mục đích là để nạp khí cho dụng thần trong quẻ Kinh Dịch.

Để chọn được ngày kích hoạt tốt, bạn phải có kiến thức chuyên môn chuyên sâu. Dân gian thường chọn ngày dụng sự theo lịch vạn niên - lịch vạn sự để tìm ngày có các sao tốt tránh các sao xấu. Nhưng có hàng trăm tinh tú(sao) và hàng trăm thần sát khác nhau. Nếu không phân biệt được sao nào dùng để làm gì thì bạn sẽ bị nhầm lẫn, dẫn đến ứng dụng sai.

Việc chọn ngày động thổ, nhập trạch cũng khác nhiều so với chọn ngày xuất hành, chọn ngày an sàn, lót giường, cắt tóc cho trẻ, làm chuồng...

Ở đây, phần mềm chọn ngày kích sim cũng khác so với việc chọn ngày vạn sự. Việc chọn sim theo Kinh Dịch thì cần chọn ngày kích hoạt theo lục hào, mục đích để làm sao Dụng Thần trong quẻ được tốt nhất, giúp phát huy được tác dụng của việc chọn sim phong thủy.

Phần mềm chọn ngày dùng sim này mục đích là giúp quý khách hàng khi kích hoạt sim thì né được các thần sát xấu, và chọn được những thần sát tốt. Tuy nhiên, quý vị cũng cần có những kiến thức cơ bản để sử dụng, nếu không bạn có thể liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ chọn giúp. Và trước khi kích hoạt sim, bạn hãy chọn cho mình một con sim phong thủy tốt với mình nhé!

Lưu ý: Phần mềm chọn ngày kích hoạt sim này được chúng tôi phát hành miễn phí ở thời điểm hiện tại, nhưng về sau này, chúng tôi sẽ có chủ trương thu phí sử dụng.