Chọn ngày kích hoạt sim 0964408016

Quẻ Chủ: Thuần Cấn (Nhân đoản táo cao)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Ứng Tử TônThân-Kim-
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-

Quẻ Biến: Sơn Phong Cổ (Thôi ma phần đạo)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thế Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-ThủyPhụ-Hợi
Huynh ĐệSửu-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 27/11/2025
Âm lịch: 8/10/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Thứ Sáu, Ngày 28/11/2025
Âm lịch: 9/10/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Âm lịch: 10/10/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 30/11/2025
Âm lịch: 11/10/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 1/12/2025
Âm lịch: 12/10/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 2/12/2025
Âm lịch: 13/10/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 3/12/2025
Âm lịch: 14/10/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 4/12/2025
Âm lịch: 15/10/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 5/12/2025
Âm lịch: 16/10/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025
Âm lịch: 17/10/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 7/12/2025
Âm lịch: 18/10/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 8/12/2025
Âm lịch: 19/10/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 9/12/2025
Âm lịch: 20/10/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Thứ Tư, Ngày 10/12/2025
Âm lịch: 21/10/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 11/12/2025
Âm lịch: 22/10/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Sáu, Ngày 12/12/2025
Âm lịch: 23/10/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 13/12/2025
Âm lịch: 24/10/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Chủ Nhật, Ngày 14/12/2025
Âm lịch: 25/10/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/12/2025
Âm lịch: 26/10/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)