Chọn ngày kích hoạt sim 0966323456

Quẻ Chủ: Địa Lôi Phục (Phu thê phản mục)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Ứng Huynh ĐệSửu-Thổ-
Huynh ĐệThìn-Thổ-
Quan QuỷDần-MộcPhụ-Tị
Thế Thê TàiTý-Thủy-

Quẻ Biến: Địa Trạch Lâm (Phát chánh thi nhân)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDậu-Kim-
Ứng Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Thế Quan QuỷMão-Mộc-
Phụ MẫuTị-Hỏa-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Hai, Ngày 15/12/2025
Âm lịch: 26/10/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 18/12/2025
Âm lịch: 29/10/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Âm lịch: 30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025
Âm lịch: 1/11/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Thê Tài),Sửu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025
Âm lịch: 2/11/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Âm lịch: 4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 24/12/2025
Âm lịch: 5/11/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)