Thứ Sáu, Ngày 1/11/2024 Âm lịch: 1/10/2024 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Bảy, Ngày 2/11/2024 Âm lịch: 2/10/2024 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Chủ Nhật, Ngày 3/11/2024 Âm lịch: 3/10/2024 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Thứ Hai, Ngày 4/11/2024 Âm lịch: 4/10/2024 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 5/11/2024 Âm lịch: 5/10/2024 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Thứ Tư, Ngày 6/11/2024 Âm lịch: 6/10/2024 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 7/11/2024 Âm lịch: 7/10/2024 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 8/11/2024 Âm lịch: 8/10/2024 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 9/11/2024 Âm lịch: 9/10/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 10/11/2024 Âm lịch: 10/10/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 11/11/2024 Âm lịch: 11/10/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 12/11/2024 Âm lịch: 12/10/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
|
Thứ Tư, Ngày 13/11/2024 Âm lịch: 13/10/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Năm, Ngày 14/11/2024 Âm lịch: 14/10/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Thứ Sáu, Ngày 15/11/2024 Âm lịch: 15/10/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Thứ Bảy, Ngày 16/11/2024 Âm lịch: 16/10/2024 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Chủ Nhật, Ngày 17/11/2024 Âm lịch: 17/10/2024 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Thứ Hai, Ngày 18/11/2024 Âm lịch: 18/10/2024 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 19/11/2024 Âm lịch: 19/10/2024 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 20/11/2024 Âm lịch: 20/10/2024 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 21/11/2024 Âm lịch: 21/10/2024 |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 22/11/2024 Âm lịch: 22/10/2024 |
Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 23/11/2024 Âm lịch: 23/10/2024 |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 24/11/2024 Âm lịch: 24/10/2024 |
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
|
Thứ Hai, Ngày 25/11/2024 Âm lịch: 25/10/2024 |
Ngày: Quý Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Ba, Ngày 26/11/2024 Âm lịch: 26/10/2024 |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Thứ Tư, Ngày 27/11/2024 Âm lịch: 27/10/2024 |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Thứ Năm, Ngày 28/11/2024 Âm lịch: 28/10/2024 |
Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Sáu, Ngày 29/11/2024 Âm lịch: 29/10/2024 |
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Thứ Bảy, Ngày 30/11/2024 Âm lịch: 30/10/2024 |
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|