Chọn ngày kích hoạt sim 0967102269

Quẻ Chủ: Sơn Hỏa Bí (Hỷ khí doanh môn)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Ứng Huynh ĐệTuất-Thổ-
Thê TàiHợi-ThủyTử-Thân
Huynh ĐệSửu-ThổPhụ-Ngọ
Thế Quan QuỷMão-Mộc-

Quẻ Biến: Địa Hỏa Minh Di (Quá giang chiết kiều)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDậu-Kim-
Thê TàiHợi-Thủy-
Thế Huynh ĐệSửu-ThổPhụ-Thân
Thê TàiHợi-Thủy-
Huynh ĐệSửu-Thổ-
Ứng Quan QuỷMão-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Sáu, Ngày 1/11/2024
Âm lịch: 1/10/2024

Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Bảy, Ngày 2/11/2024
Âm lịch: 2/10/2024

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Chủ Nhật, Ngày 3/11/2024
Âm lịch: 3/10/2024

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 4/11/2024
Âm lịch: 4/10/2024

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Ba, Ngày 5/11/2024
Âm lịch: 5/10/2024

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 6/11/2024
Âm lịch: 6/10/2024

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 7/11/2024
Âm lịch: 7/10/2024

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 8/11/2024
Âm lịch: 8/10/2024

Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 9/11/2024
Âm lịch: 9/10/2024

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 10/11/2024
Âm lịch: 10/10/2024

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 11/11/2024
Âm lịch: 11/10/2024

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 12/11/2024
Âm lịch: 12/10/2024

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 13/11/2024
Âm lịch: 13/10/2024

Ngày: Tân Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 14/11/2024
Âm lịch: 14/10/2024

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 15/11/2024
Âm lịch: 15/10/2024

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Bảy, Ngày 16/11/2024
Âm lịch: 16/10/2024

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 17/11/2024
Âm lịch: 17/10/2024

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Hai, Ngày 18/11/2024
Âm lịch: 18/10/2024

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 19/11/2024
Âm lịch: 19/10/2024

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 20/11/2024
Âm lịch: 20/10/2024

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 21/11/2024
Âm lịch: 21/10/2024

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 22/11/2024
Âm lịch: 22/10/2024

Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 23/11/2024
Âm lịch: 23/10/2024

Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 24/11/2024
Âm lịch: 24/10/2024

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 25/11/2024
Âm lịch: 25/10/2024

Ngày: Quý Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
Thứ Ba, Ngày 26/11/2024
Âm lịch: 26/10/2024

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 27/11/2024
Âm lịch: 27/10/2024

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
Thứ Năm, Ngày 28/11/2024
Âm lịch: 28/10/2024

Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Sáu, Ngày 29/11/2024
Âm lịch: 29/10/2024

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 30/11/2024
Âm lịch: 30/10/2024

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện

Giới thiệu về chọn ngày Kích Hoạt Sim

chon ngay kich hoat sim

Chọn ngày kích hoạt, hay chọn ngày dùng sim cũng như bao cách chọn ngày động thổ, nhập trạch... Mục đích là để nạp khí cho dụng thần trong quẻ Kinh Dịch.

Để chọn được ngày kích hoạt tốt, bạn phải có kiến thức chuyên môn chuyên sâu. Dân gian thường chọn ngày dụng sự theo lịch vạn niên - lịch vạn sự để tìm ngày có các sao tốt tránh các sao xấu. Nhưng có hàng trăm tinh tú(sao) và hàng trăm thần sát khác nhau. Nếu không phân biệt được sao nào dùng để làm gì thì bạn sẽ bị nhầm lẫn, dẫn đến ứng dụng sai.

Việc chọn ngày động thổ, nhập trạch cũng khác nhiều so với chọn ngày xuất hành, chọn ngày an sàn, lót giường, cắt tóc cho trẻ, làm chuồng...

Ở đây, phần mềm chọn ngày kích sim cũng khác so với việc chọn ngày vạn sự. Việc chọn sim theo Kinh Dịch thì cần chọn ngày kích hoạt theo lục hào, mục đích để làm sao Dụng Thần trong quẻ được tốt nhất, giúp phát huy được tác dụng của việc chọn sim phong thủy.

Phần mềm chọn ngày dùng sim này mục đích là giúp quý khách hàng khi kích hoạt sim thì né được các thần sát xấu, và chọn được những thần sát tốt. Tuy nhiên, quý vị cũng cần có những kiến thức cơ bản để sử dụng, nếu không bạn có thể liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ chọn giúp. Và trước khi kích hoạt sim, bạn hãy chọn cho mình một con sim phong thủy tốt với mình nhé!

Lưu ý: Phần mềm chọn ngày kích hoạt sim này được chúng tôi phát hành miễn phí ở thời điểm hiện tại, nhưng về sau này, chúng tôi sẽ có chủ trương thu phí sử dụng.