Chọn ngày kích hoạt sim 0969415367

Quẻ Chủ: Lôi Thủy Giải (Ngũ quan thoát nạn)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thê Tài Tuất-Thổ -
Ứng Quan Quỷ Thân-Kim -
Tử Tôn Ngọ-Hỏa -
Tử Tôn Ngọ-Hỏa -
Thế Thê Tài Thìn-Thổ -
Huynh Đệ Dần-Mộc Phụ-Tý

Quẻ Biến: Lôi Địa Dự (Thanh long đắc vị)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thê Tài Tuất-Thổ -
Quan Quỷ Thân-Kim -
Ứng Tử Tôn Ngọ-Hỏa -
Huynh Đệ Mão-Mộc -
Tử Tôn Tị-Hỏa -
Thế Thê Tài Mùi-Thổ Phụ-Tý

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 12/8/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 13/8/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thân(Quan Quỷ)
Thứ Năm, Ngày 14/8/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Tuất(Thê Tài)
Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 18/8/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 19/8/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Tư, Ngày 20/8/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá : Dần(Huynh Đệ)
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)