Chọn ngày kích hoạt sim 0972169310

Quẻ Chủ: Hỏa Vi Ly (Thiên quan tứ phước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Thê TàiDậu-Kim-
Ứng Quan QuỷHợi-Thủy-
Tử TônSửu-Thổ-
Phụ MẫuMão-Mộc-

Quẻ Biến: Hỏa Thiên Đại Hữu (Nhuyễn mộc nô tước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Huynh ĐệTị-Hỏa-
Tử TônMùi-Thổ-
Thê TàiDậu-Kim-
Thế Tử TônThìn-Thổ-
Phụ MẫuDần-Mộc-
Quan QuỷTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 19/3/2024
Âm lịch: 10/2/2024

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Kinh Trập - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 20/3/2024
Âm lịch: 11/2/2024

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 21/3/2024
Âm lịch: 12/2/2024

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 22/3/2024
Âm lịch: 13/2/2024

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 23/3/2024
Âm lịch: 14/2/2024

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 24/3/2024
Âm lịch: 15/2/2024

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Tị(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 25/3/2024
Âm lịch: 16/2/2024

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 26/3/2024
Âm lịch: 17/2/2024

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mùi(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 27/3/2024
Âm lịch: 18/2/2024

Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 28/3/2024
Âm lịch: 19/2/2024

Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dậu(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 29/3/2024
Âm lịch: 20/2/2024

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 30/3/2024
Âm lịch: 21/2/2024

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 31/3/2024
Âm lịch: 22/2/2024

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 1/4/2024
Âm lịch: 23/2/2024

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 2/4/2024
Âm lịch: 24/2/2024

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 3/4/2024
Âm lịch: 25/2/2024

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
Thứ Năm, Ngày 4/4/2024
Âm lịch: 26/2/2024

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Xuân Phân - Nguyệt lệnh Mão-Mộc - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 5/4/2024
Âm lịch: 27/2/2024

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Huynh Đệ)
Thứ Bảy, Ngày 6/4/2024
Âm lịch: 28/2/2024

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 7/4/2024
Âm lịch: 29/2/2024

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Tử Tôn)
Thứ Hai, Ngày 8/4/2024
Âm lịch: 30/2/2024

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 9/4/2024
Âm lịch: 1/3/2024

Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 10/4/2024
Âm lịch: 2/3/2024

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 11/4/2024
Âm lịch: 3/3/2024

Ngày: Ất Tị, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Hợi(Quan Quỷ)
Thứ Sáu, Ngày 12/4/2024
Âm lịch: 4/3/2024

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 13/4/2024
Âm lịch: 5/3/2024

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
Chủ Nhật, Ngày 14/4/2024
Âm lịch: 6/3/2024

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 15/4/2024
Âm lịch: 7/3/2024

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
Thứ Ba, Ngày 16/4/2024
Âm lịch: 8/3/2024

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 17/4/2024
Âm lịch: 9/3/2024

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn

Tiết: Thanh Minh - Nguyệt lệnh Thìn-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Sửu(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Huynh Đệ)

Giới thiệu về chọn ngày Kích Hoạt Sim

chon ngay kich hoat sim

Chọn ngày kích hoạt, hay chọn ngày dùng sim cũng như bao cách chọn ngày động thổ, nhập trạch... Mục đích là để nạp khí cho dụng thần trong quẻ Kinh Dịch.

Để chọn được ngày kích hoạt tốt, bạn phải có kiến thức chuyên môn chuyên sâu. Dân gian thường chọn ngày dụng sự theo lịch vạn niên - lịch vạn sự để tìm ngày có các sao tốt tránh các sao xấu. Nhưng có hàng trăm tinh tú(sao) và hàng trăm thần sát khác nhau. Nếu không phân biệt được sao nào dùng để làm gì thì bạn sẽ bị nhầm lẫn, dẫn đến ứng dụng sai.

Việc chọn ngày động thổ, nhập trạch cũng khác nhiều so với chọn ngày xuất hành, chọn ngày an sàn, lót giường, cắt tóc cho trẻ, làm chuồng...

Ở đây, phần mềm chọn ngày kích sim cũng khác so với việc chọn ngày vạn sự. Việc chọn sim theo Kinh Dịch thì cần chọn ngày kích hoạt theo lục hào, mục đích để làm sao Dụng Thần trong quẻ được tốt nhất, giúp phát huy được tác dụng của việc chọn sim phong thủy.

Phần mềm chọn ngày dùng sim này mục đích là giúp quý khách hàng khi kích hoạt sim thì né được các thần sát xấu, và chọn được những thần sát tốt. Tuy nhiên, quý vị cũng cần có những kiến thức cơ bản để sử dụng, nếu không bạn có thể liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ chọn giúp. Và trước khi kích hoạt sim, bạn hãy chọn cho mình một con sim phong thủy tốt với mình nhé!

Lưu ý: Phần mềm chọn ngày kích hoạt sim này được chúng tôi phát hành miễn phí ở thời điểm hiện tại, nhưng về sau này, chúng tôi sẽ có chủ trương thu phí sử dụng.