Chọn ngày kích hoạt sim 0972556165

Quẻ Chủ: Thuần Cấn (Nhân đoản táo cao)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷDần-Mộc-
Thê TàiTý-Thủy-
Huynh ĐệTuất-Thổ-
Ứng Tử TônThân-Kim-
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Huynh ĐệThìn-Thổ-

Quẻ Biến: Hỏa Sơn Lữ (Túc điểu phần sào)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Phụ MẫuTị-Hỏa-
Huynh ĐệMùi-Thổ-
Ứng Tử TônDậu-KimThê-Dậu
Tử TônThân-KimQuan-Hợi
Phụ MẫuNgọ-Hỏa-
Thế Huynh ĐệThìn-Thổ-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Âm lịch: 21/9/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 11/11/2025
Âm lịch: 22/9/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Tử Tôn),Tý(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Tử Tôn)
Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Phụ Mẫu),Dần(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)