Chọn ngày kích hoạt sim 0973231993

Quẻ Chủ: Phong Thiên Tiểu Súc (Mật vân bất vũ)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Huynh ĐệMão-Mộc-
Tử TônTị-Hỏa-
Ứng Thê TàiMùi-Thổ-
Thê TàiThìn-ThổQuan-Dậu
Huynh ĐệDần-Mộc-
Thế Phụ MẫuTý-Thủy-

Quẻ Biến: Thuần Càn (Khốn long đắc thủy)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Ứng Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025

Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Tử Tôn),Mão(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Mão(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Thê Tài)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tý(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Mão)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Mùi(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Mão(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Thứ Tư, Ngày 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Tị(Tử Tôn)
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Tị(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 27/11/2025
Âm lịch: 8/10/2025

Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y :Tị(Tử Tôn)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Tị(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thìn(Thê Tài),Tị(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá : Tị(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện