Chọn ngày kích hoạt sim 0976582010

Quẻ Chủ: Thuần Ly (Thiên quan tứ phước)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thế Huynh Đệ Tị-Hỏa -
Tử Tôn Mùi-Thổ -
Thê Tài Dậu-Kim -
Ứng Quan Quỷ Hợi-Thủy -
Tử Tôn Sửu-Thổ -
Phụ Mẫu Mão-Mộc -

Quẻ Biến: Hỏa Thiên Đại Hữu (Nhuyễn mộc nô tước)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Ứng Huynh Đệ Tị-Hỏa -
Tử Tôn Mùi-Thổ -
Thê Tài Dậu-Kim -
Thế Tử Tôn Thìn-Thổ -
Phụ Mẫu Dần-Mộc -
Quan Quỷ Tý-Thủy -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 6/8/2025
Âm lịch: 13/6/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Mão(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Tử Tôn)
  • Nhật Xung : Sửu(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 7/8/2025
Âm lịch: 14/6/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y : Mão(Phụ Mẫu)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Sửu(Tử Tôn)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 8/8/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Phụ Mẫu)
Thứ Bảy, Ngày 9/8/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 10/8/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dậu)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dậu(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Hợi)
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Sửu(Tử Tôn)
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 12/8/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mão(Phụ Mẫu),Tị(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Dậu(Thê Tài)
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Sửu(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mão(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Tử Tôn)
Thứ Tư, Ngày 13/8/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Tử Tôn),Mùi(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải : Tị(Huynh Đệ)
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Hợi(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 14/8/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Mão)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dậu(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Tị)
  • Quý Nhân : Hợi(Quan Quỷ),Dậu(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Hợi(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y : Hợi(Quan Quỷ)
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dậu(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Phụ Mẫu)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện