Chọn ngày kích hoạt sim 0984408596

Quẻ Chủ: Thiên Lôi Vô Vọng (Điểu bị lao lung)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Thê Tài Tuất-Thổ -
Quan Quỷ Thân-Kim -
Thế Tử Tôn Ngọ-Hỏa -
Thê Tài Thìn-Thổ -
Huynh Đệ Dần-Mộc -
Ứng Phụ Mẫu Tý-Thủy -

Quẻ Biến: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Cô nhân ngộ thực)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Tử Tôn Tị-Hỏa -
Thế Thê Tài Mùi-Thổ -
Quan Quỷ Dậu-Kim -
Thê Tài Thìn-Thổ -
Ứng Huynh Đệ Dần-Mộc -
Phụ Mẫu Tý-Thủy -

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Âm lịch: 15/6/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu),Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Năm, Ngày 10/7/2025
Âm lịch: 16/6/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tuất(Thê Tài)
Thứ Sáu, Ngày 11/7/2025
Âm lịch: 17/6/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 12/7/2025
Âm lịch: 18/6/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 13/7/2025
Âm lịch: 19/6/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 14/7/2025
Âm lịch: 20/6/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 15/7/2025
Âm lịch: 21/6/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu),Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 16/7/2025
Âm lịch: 22/6/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 17/7/2025
Âm lịch: 23/6/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 18/7/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải : Tuất(Thê Tài)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Quan Quỷ)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Ngọ(Tử Tôn)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Tử Tôn)