Chọn ngày kích hoạt sim 0985207779

Quẻ Chủ: Địa Thủy Sư (Mã đáo thành công)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Phụ MẫuDậu-Kim-
Huynh ĐệHợi-Thủy-
Quan QuỷSửu-Thổ-
Thế Thê TàiNgọ-Hỏa-
Quan QuỷThìn-Thổ-
Tử TônDần-Mộc-

Quẻ Biến: Sơn Thủy Mông (Tiểu quỷ thâu tiền)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônDần-Mộc-
Huynh ĐệTý-Thủy-
Thế Quan QuỷTuất-Thổ-
Thê TàiNgọ-Hỏa-
Quan QuỷThìn-Thổ-
Ứng Tử TônDần-MộcPhụ-Mão

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Hai, Ngày 15/12/2025
Âm lịch: 26/10/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn),Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 16/12/2025
Âm lịch: 27/10/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Tử Tôn)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Sửu(Quan Quỷ)
Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Âm lịch: 28/10/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dần(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 18/12/2025
Âm lịch: 29/10/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Tử Tôn),Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Mã :Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Cứu thần: tại Thìn(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Âm lịch: 30/10/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Hợi)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thìn(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025
Âm lịch: 1/11/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Sửu(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025
Âm lịch: 2/11/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Dần)
  • Quý Nhân : Sửu(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Dần(Tử Tôn)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Ngọ(Thê Tài)
Thứ Hai, Ngày 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Sửu(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Âm lịch: 4/11/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Hợi(Huynh Đệ),Dậu(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Dần(Tử Tôn)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 24/12/2025
Âm lịch: 5/11/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị

Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Ngọ)
  • Quý Nhân : Hợi(Huynh Đệ),Dậu(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Nhật Giải :Sửu(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Phụ Mẫu)
  • Bạch Hổ Sát : Ngọ(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Hợi(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Ngọ(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dậu(Phụ Mẫu)