Chọn ngày kích hoạt sim 0986441192

Quẻ Chủ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Nhuyễn mộc nô tước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Ứng Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Thế Phụ MẫuThìn-Thổ-
Thê TàiDần-Mộc-
Tử TônTý-Thủy-

Quẻ Biến: Thuần Ly (Thiên quan tứ phước)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Quan QuỷTị-Hỏa-
Phụ MẫuMùi-Thổ-
Huynh ĐệDậu-Kim-
Ứng Tử TônHợi-Thủy-
Phụ MẫuSửu-Thổ-
Thê TàiMão-Mộc-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Bảy, Ngày 6/9/2025
Âm lịch: 15/7/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 7/9/2025
Âm lịch: 16/7/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Dậu(Huynh Đệ)
  • Bạch Hổ Sát : Dần(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Dần(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
Thứ Hai, Ngày 8/9/2025
Âm lịch: 17/7/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 9/9/2025
Âm lịch: 18/7/2025

Ngày: Tân Tị, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
  • Quý Nhân : Dần(Thê Tài)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 10/9/2025
Âm lịch: 19/7/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Tử Tôn)
Thứ Năm, Ngày 11/9/2025
Âm lịch: 20/7/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Tý)
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 12/9/2025
Âm lịch: 21/7/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Dần)
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã :Dần(Thê Tài)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Thê Tài)
Thứ Bảy, Ngày 13/9/2025
Âm lịch: 22/7/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 14/9/2025
Âm lịch: 23/7/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Thê Tài)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Âm lịch: 24/7/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dậu(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)