Chọn ngày kích hoạt sim 0988335372

Quẻ Chủ: Thuần Chấn (Kim chung dạ tràng)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Thế Thê TàiTuất-Thổ-
Quan QuỷThân-Kim-
Tử TônNgọ-Hỏa-
Ứng Thê TàiThìn-Thổ-
Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Quẻ Biến: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Cô nhân ngộ thực)

T/ƯLục ThânCan ChiP.Thần
Tử TônTị-Hỏa-
Thế Thê TàiMùi-Thổ-
Quan QuỷDậu-Kim-
Thê TàiThìn-Thổ-
Ứng Huynh ĐệDần-Mộc-
Phụ MẫuTý-Thủy-

Chọn ngày tốt dùng sim:

Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Âm lịch: 12/8/2025

Ngày: Ất Tị, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu),Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Thìn(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Bảy, Ngày 4/10/2025
Âm lịch: 13/8/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tý(Phụ Mẫu)
Chủ Nhật, Ngày 5/10/2025
Âm lịch: 14/8/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: tại Ngọ(Tử Tôn)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tý(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 6/10/2025
Âm lịch: 15/8/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thân(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Tử Tôn)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung : Dần(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 7/10/2025
Âm lịch: 16/8/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Tử Tôn(Ngọ)
  • Quý Nhân : Tý(Phụ Mẫu),Thân(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Thìn(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Dần(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc :Tuất(Thê Tài)
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá:không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 8/10/2025
Âm lịch: 17/8/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Thân)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Thân(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tuất(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thìn(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 9/10/2025
Âm lịch: 18/8/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Dần(Huynh Đệ),Ngọ(Tử Tôn)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải :Dần(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát :Tý(Phụ Mẫu)
  • Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Tử Tôn)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 10/10/2025
Âm lịch: 19/8/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tý(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Ngọ(Tử Tôn)
Thứ Bảy, Ngày 11/10/2025
Âm lịch: 20/8/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Tý)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tý(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Dần(Huynh Đệ)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Tử Tôn)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Dần(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Chủ Nhật, Ngày 12/10/2025
Âm lịch: 21/8/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tị

Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dần)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã :Thân(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải :Tý(Phụ Mẫu)
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Dần(Huynh Đệ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát: không xuất hiện
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát : Thìn(Thê Tài)
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tý(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá : Thìn(Thê Tài)
  • Nhật Xung : Thân(Quan Quỷ)