Thứ Hai, Ngày 27/10/2025 Âm lịch: 7/9/2025 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
- Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 28/10/2025 Âm lịch: 8/9/2025 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 29/10/2025 Âm lịch: 9/9/2025 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 30/10/2025 Âm lịch: 10/9/2025 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thân(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 31/10/2025 Âm lịch: 11/9/2025 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 1/11/2025 Âm lịch: 12/9/2025 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tuất(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Thìn(Phụ Mẫu)
|
Chủ Nhật, Ngày 2/11/2025 Âm lịch: 13/9/2025 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 3/11/2025 Âm lịch: 14/9/2025 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 4/11/2025 Âm lịch: 15/9/2025 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 5/11/2025 Âm lịch: 16/9/2025 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ),Ngọ(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Thìn(Phụ Mẫu)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Thìn(Phụ Mẫu)
- Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ),Thân(Huynh Đệ)
|