| Thứ Bảy, Ngày 25/10/2025 Âm lịch: 5/9/2025
 | 
| Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 26/10/2025 Âm lịch: 6/9/2025
 | 
| Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 27/10/2025 Âm lịch: 7/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 28/10/2025 Âm lịch: 8/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 29/10/2025 Âm lịch: 9/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 30/10/2025 Âm lịch: 10/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 31/10/2025 Âm lịch: 11/9/2025
 | 
| Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Mão(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 1/11/2025 Âm lịch: 12/9/2025
 | 
| Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Mão(Thê Tài) Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 2/11/2025 Âm lịch: 13/9/2025
 | 
| Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tị(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 3/11/2025 Âm lịch: 14/9/2025
 | 
| Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)  Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 4/11/2025 Âm lịch: 15/9/2025
 | 
| Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu   Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện | 
| Thứ Tư, Ngày 5/11/2025 Âm lịch: 16/9/2025
 | 
| Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Thân(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 6/11/2025 Âm lịch: 17/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025 Âm lịch: 18/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện   Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025 Âm lịch: 19/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025 Âm lịch: 20/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 10/11/2025 Âm lịch: 21/9/2025
 | 
| Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 11/11/2025 Âm lịch: 22/9/2025
 | 
| Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Mão(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 12/11/2025 Âm lịch: 23/9/2025
 | 
| Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Mão(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 13/11/2025 Âm lịch: 24/9/2025
 | 
| Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025 Âm lịch: 25/9/2025
 | 
| Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025 Âm lịch: 26/9/2025
 | 
| Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025 Âm lịch: 27/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 17/11/2025 Âm lịch: 28/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 18/11/2025 Âm lịch: 29/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 19/11/2025 Âm lịch: 30/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: không xuất hiện 
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Tuất(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 20/11/2025 Âm lịch: 1/10/2025
 | 
| Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Mão(Thê Tài)Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ) Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025 Âm lịch: 2/10/2025
 | 
| Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Huynh Đệ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Mão(Thê Tài) Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tị(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025 Âm lịch: 3/10/2025
 | 
| Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Huynh Đệ)Thần Y :Tị(Quan Quỷ)Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Ngọ(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tị(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025 Âm lịch: 4/10/2025
 | 
| Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y :Tị(Quan Quỷ)  Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Huynh Đệ)Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát: không xuất hiệnTang Xa Sát : Ngọ(Quan Quỷ) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Huynh Đệ) Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tị(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ) Nhật Xung: không xuất hiện
 |