| Thứ Hai, Ngày 27/10/2025 Âm lịch: 7/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 28/10/2025 Âm lịch: 8/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ)   Nhật Xung : Tý(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Tư, Ngày 29/10/2025 Âm lịch: 9/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Năm, Ngày 30/10/2025 Âm lịch: 10/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 31/10/2025 Âm lịch: 11/9/2025
 | 
| Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 1/11/2025 Âm lịch: 12/9/2025
 | 
| Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 2/11/2025 Âm lịch: 13/9/2025
 | 
| Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 3/11/2025 Âm lịch: 14/9/2025
 | 
| Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 4/11/2025 Âm lịch: 15/9/2025
 | 
| Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 5/11/2025 Âm lịch: 16/9/2025
 | 
| Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung : Thân(Tử Tôn) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 6/11/2025 Âm lịch: 17/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát: không xuất hiệnThiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Thìn(Huynh Đệ) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá : Thìn(Huynh Đệ) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 7/11/2025 Âm lịch: 18/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tuất(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 8/11/2025 Âm lịch: 19/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Tị, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 9/11/2025 Âm lịch: 20/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tý(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 10/11/2025 Âm lịch: 21/9/2025
 | 
| Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thân(Tử Tôn)  Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 11/11/2025 Âm lịch: 22/9/2025
 | 
| Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Dần(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Tư, Ngày 12/11/2025 Âm lịch: 23/9/2025
 | 
| Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện  Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Năm, Ngày 13/11/2025 Âm lịch: 24/9/2025
 | 
| Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Thìn(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 14/11/2025 Âm lịch: 25/9/2025
 | 
| Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 15/11/2025 Âm lịch: 26/9/2025
 | 
| Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 16/11/2025 Âm lịch: 27/9/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu)   Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 17/11/2025 Âm lịch: 28/9/2025
 | 
| Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Thân(Tử Tôn) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 18/11/2025 Âm lịch: 29/9/2025
 | 
| Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 19/11/2025 Âm lịch: 30/9/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tuất(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 20/11/2025 Âm lịch: 1/10/2025
 | 
| Ngày: Quý Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Ngọ(Phụ Mẫu) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 21/11/2025 Âm lịch: 2/10/2025
 | 
| Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tý(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025 Âm lịch: 3/10/2025
 | 
| Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 23/11/2025 Âm lịch: 4/10/2025
 | 
| Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Dần(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 24/11/2025 Âm lịch: 5/10/2025
 | 
| Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 25/11/2025 Âm lịch: 6/10/2025
 | 
| Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Thìn(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Tư, Ngày 26/11/2025 Âm lịch: 7/10/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Năm, Ngày 27/11/2025 Âm lịch: 8/10/2025
 | 
| Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 28/11/2025 Âm lịch: 9/10/2025
 | 
| Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025 Âm lịch: 10/10/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Thân(Tử Tôn) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 30/11/2025 Âm lịch: 11/10/2025
 | 
| Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Thìn(Huynh Đệ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 1/12/2025 Âm lịch: 12/10/2025
 | 
| Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tuất(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 2/12/2025 Âm lịch: 13/10/2025
 | 
| Ngày: Ất Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 3/12/2025 Âm lịch: 14/10/2025
 | 
| Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Tý(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 4/12/2025 Âm lịch: 15/10/2025
 | 
| Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 5/12/2025 Âm lịch: 16/10/2025
 | 
| Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung : Dần(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025 Âm lịch: 17/10/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Tiểu Tuyết - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải :Tý(Thê Tài)Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc :Thân(Tử Tôn) Bạch Hổ Sát: không xuất hiệnQuan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá:không xuất hiệnNhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 7/12/2025 Âm lịch: 18/10/2025
 | 
| Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 8/12/2025 Âm lịch: 19/10/2025
 | 
| Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 9/12/2025 Âm lịch: 20/10/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Tư, Ngày 10/12/2025 Âm lịch: 21/10/2025
 | 
| Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Dần(Quan Quỷ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Năm, Ngày 11/12/2025 Âm lịch: 22/10/2025
 | 
| Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)  Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Thân(Tử Tôn) 
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 12/12/2025 Âm lịch: 23/10/2025
 | 
| Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 13/12/2025 Âm lịch: 24/10/2025
 | 
| Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ) 
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 14/12/2025 Âm lịch: 25/10/2025
 | 
| Ngày: Đinh Tị, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa   Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
 Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Hai, Ngày 15/12/2025 Âm lịch: 26/10/2025
 | 
| Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Tý(Thê Tài) 
 | 
| Thứ Ba, Ngày 16/12/2025 Âm lịch: 27/10/2025
 | 
| Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Ngọ(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Tư, Ngày 17/12/2025 Âm lịch: 28/10/2025
 | 
| Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Tử Tôn(Thân)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thân(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ) 
 | 
| Thứ Năm, Ngày 18/12/2025 Âm lịch: 29/10/2025
 | 
| Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025 Âm lịch: 30/10/2025
 | 
| Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Tý(Thê Tài) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ) 
 | 
| Thứ Bảy, Ngày 20/12/2025 Âm lịch: 1/11/2025
 | 
| Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ) Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tý(Thê Tài) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Chủ Nhật, Ngày 21/12/2025 Âm lịch: 2/11/2025
 | 
| Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đại Tuyết - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Ngọ(Phụ Mẫu) 
 | 
| Thứ Hai, Ngày 22/12/2025 Âm lịch: 3/11/2025
 | 
| Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Tý(Thê Tài),Thân(Tử Tôn)Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Thân(Tử Tôn)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải: không xuất hiện Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ) Đào Hoa Sát :Ngọ(Phụ Mẫu) Mộ Môn Khai Sát : Thân(Tử Tôn) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Ba, Ngày 23/12/2025 Âm lịch: 4/11/2025
 | 
| Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã :Thân(Tử Tôn)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Thân(Tử Tôn) 
 | 
| Thứ Tư, Ngày 24/12/2025 Âm lịch: 5/11/2025
 | 
| Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt Thiên Lộc : Phụ Mẫu(Ngọ)Quý Nhân: không xuất hiện Thiên Mã: không xuất hiện Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Thân(Tử Tôn)Cứu thần: tại Tuất(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận: không xuất hiệnĐào Hoa Sát :Tý(Thê Tài) Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung: không xuất hiện
 | 
| Thứ Năm, Ngày 25/12/2025 Âm lịch: 6/11/2025
 | 
| Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tị Tiết: Đông Chí - Nguyệt lệnh Tý-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt Thiên Lộc: không xuất hiện Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ),Ngọ(Phụ Mẫu)Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)Nguyệt Giải: không xuất hiện Nhật Giải: không xuất hiện Thần Y: không xuất hiện Yiết Tán: không xuất hiện Thiên Xá: không xuất hiện Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu Dương Nhận :Ngọ(Phụ Mẫu) Đào Hoa Sát: không xuất hiệnMộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ) Tang Xa Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiệnBạch Hổ Sát : Ngọ(Phụ Mẫu) Quan Quả Sát: không xuất hiệnTuần Không : Tuất(Huynh Đệ) Nguyệt Phá : Ngọ(Phụ Mẫu) Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ) 
 |