Chọn ngày kích hoạt sim 0996932388

Quẻ Chủ: Thiên Địa Bỉ (Hổ lạc hãm khanh)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Ứng Phụ Mẫu Tuất-Thổ -
Huynh Đệ Thân-Kim -
Quan Quỷ Ngọ-Hỏa -
Thế Thê Tài Mão-Mộc -
Quan Quỷ Tị-Hỏa -
Phụ Mẫu Mùi-Thổ Tử-Tý

Quẻ Biến: Thiên Sơn Độn (Nùng vân tế nhật)

T/Ư Lục Thân Can Chi P.Thần
Phụ Mẫu Tuất-Thổ -
Ứng Huynh Đệ Thân-Kim -
Quan Quỷ Ngọ-Hỏa -
Huynh Đệ Thân-Kim -
Thế Quan Quỷ Ngọ-Hỏa Thê-Dần
Phụ Mẫu Thìn-Thổ Tử-Tý

Chọn ngày tốt dùng sim:

Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Âm lịch: 24/6/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã : Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Hai, Ngày 18/8/2025
Âm lịch: 25/6/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Ba, Ngày 19/8/2025
Âm lịch: 26/6/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Thân-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Huynh Đệ(Thân)
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Tư, Ngày 20/8/2025
Âm lịch: 27/6/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dậu-Kim

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Ngọ(Quan Quỷ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải: không xuất hiện
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Tuất(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Âm lịch: 28/6/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã : Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện
Thứ Sáu, Ngày 22/8/2025
Âm lịch: 29/6/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tị

Tiết: Lập Thu - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Mão(Thê Tài)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không: không xuất hiện
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
Âm lịch: 1/7/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Tý-Thủy

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc: không xuất hiện
  • Quý Nhân : Mùi(Phụ Mẫu)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Ngọ(Quan Quỷ)
Chủ Nhật, Ngày 24/8/2025
Âm lịch: 2/7/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
  • Quý Nhân : Thân(Huynh Đệ)
  • Thiên Mã: không xuất hiện
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải : Thân(Huynh Đệ)
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Tị(Quan Quỷ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận: không xuất hiện
  • Đào Hoa Sát :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Mộ Môn Khai Sát : Thân(Huynh Đệ)
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
Thứ Hai, Ngày 25/8/2025
Âm lịch: 3/7/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Dần-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Thân(Huynh Đệ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: không xuất hiện

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Ngọ(Quan Quỷ)
  • Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung : Thân(Huynh Đệ)
Thứ Ba, Ngày 26/8/2025
Âm lịch: 4/7/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tị

Tiết: Xử Thử - Nguyệt lệnh Thân-Kim - Nhật thần Mão-Mộc

Thần Sát Tốt

  • Thiên Lộc : Quan Quỷ(Ngọ)
  • Quý Nhân: không xuất hiện
  • Thiên Mã : Tị(Quan Quỷ)
  • Nguyệt Giải: không xuất hiện
  • Nhật Giải: không xuất hiện
  • Thần Y: không xuất hiện
  • Yiết Tán: không xuất hiện
  • Thiên Xá: không xuất hiện
  • Nội Giải : Thân(Huynh Đệ)
  • Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)

Thần Sát Xấu

  • Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
  • Đào Hoa Sát: không xuất hiện
  • Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
  • Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
  • Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
  • Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
  • Quan Quả Sát: không xuất hiện
  • Tuần Không : Tuất(Phụ Mẫu)
  • Nguyệt Phá: không xuất hiện
  • Nhật Xung: không xuất hiện