Thứ Hai, Ngày 24/6/2024 Âm lịch: 19/5/2024 |
Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ),Tý(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 25/6/2024 Âm lịch: 20/5/2024 |
Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ),Tý(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Tư, Ngày 26/6/2024 Âm lịch: 21/5/2024 |
Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ),Tý(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Thứ Năm, Ngày 27/6/2024 Âm lịch: 22/5/2024 |
Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ),Tý(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 28/6/2024 Âm lịch: 23/5/2024 |
Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Huynh Đệ),Tý(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 29/6/2024 Âm lịch: 24/5/2024 |
Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 30/6/2024 Âm lịch: 25/5/2024 |
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 1/7/2024 Âm lịch: 26/5/2024 |
Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 2/7/2024 Âm lịch: 27/5/2024 |
Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 3/7/2024 Âm lịch: 28/5/2024 |
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
|
Thứ Năm, Ngày 4/7/2024 Âm lịch: 29/5/2024 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Sáu, Ngày 5/7/2024 Âm lịch: 30/5/2024 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Thứ Bảy, Ngày 6/7/2024 Âm lịch: 1/6/2024 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hạ Chí - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Chủ Nhật, Ngày 7/7/2024 Âm lịch: 2/6/2024 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Hai, Ngày 8/7/2024 Âm lịch: 3/6/2024 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Thê Tài),Tuất(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 9/7/2024 Âm lịch: 4/6/2024 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 10/7/2024 Âm lịch: 5/6/2024 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 11/7/2024 Âm lịch: 6/6/2024 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 12/7/2024 Âm lịch: 7/6/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 13/7/2024 Âm lịch: 8/6/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 14/7/2024 Âm lịch: 9/6/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 15/7/2024 Âm lịch: 10/6/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Tuất(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 16/7/2024 Âm lịch: 11/6/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tuất(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Tư, Ngày 17/7/2024 Âm lịch: 12/6/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Thứ Năm, Ngày 18/7/2024 Âm lịch: 13/6/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân : Mão(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Sửu(Huynh Đệ)
|
Thứ Sáu, Ngày 19/7/2024 Âm lịch: 14/6/2024 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Sửu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Bảy, Ngày 20/7/2024 Âm lịch: 15/6/2024 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Mão)
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung : Mão(Quan Quỷ)
|
Chủ Nhật, Ngày 21/7/2024 Âm lịch: 16/6/2024 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Quan Quỷ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 22/7/2024 Âm lịch: 17/6/2024 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải :Sửu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 23/7/2024 Âm lịch: 18/6/2024 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Đại Thử - Nguyệt lệnh Mùi-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Tuất(Huynh Đệ)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mão(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Sửu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Sửu(Huynh Đệ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không: không xuất hiện
- Nguyệt Phá : Sửu(Huynh Đệ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|