Thứ Hai, Ngày 13/5/2024 Âm lịch: 6/4/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 14/5/2024 Âm lịch: 7/4/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 15/5/2024 Âm lịch: 8/4/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
|
Thứ Năm, Ngày 16/5/2024 Âm lịch: 9/4/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 17/5/2024 Âm lịch: 10/4/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Bảy, Ngày 18/5/2024 Âm lịch: 11/4/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Chủ Nhật, Ngày 19/5/2024 Âm lịch: 12/4/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 20/5/2024 Âm lịch: 13/4/2024 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Hạ - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 21/5/2024 Âm lịch: 14/4/2024 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 22/5/2024 Âm lịch: 15/4/2024 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
|
Thứ Năm, Ngày 23/5/2024 Âm lịch: 16/4/2024 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 24/5/2024 Âm lịch: 17/4/2024 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 25/5/2024 Âm lịch: 18/4/2024 |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
|
Chủ Nhật, Ngày 26/5/2024 Âm lịch: 19/4/2024 |
Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 27/5/2024 Âm lịch: 20/4/2024 |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
|
Thứ Ba, Ngày 28/5/2024 Âm lịch: 21/4/2024 |
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 29/5/2024 Âm lịch: 22/4/2024 |
Ngày: Quý Tị, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Năm, Ngày 30/5/2024 Âm lịch: 23/4/2024 |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|
Thứ Sáu, Ngày 31/5/2024 Âm lịch: 24/4/2024 |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 1/6/2024 Âm lịch: 25/4/2024 |
Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dần(Quan Quỷ)
|
Chủ Nhật, Ngày 2/6/2024 Âm lịch: 26/4/2024 |
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 3/6/2024 Âm lịch: 27/4/2024 |
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung : Thìn(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 4/6/2024 Âm lịch: 28/4/2024 |
Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Tiểu Mãn - Nguyệt lệnh Tị-Hỏa - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Huynh Đệ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dần(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Hợi(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Hợi(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 5/6/2024 Âm lịch: 29/4/2024 |
Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tị, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Tử Tôn)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 6/6/2024 Âm lịch: 1/5/2024 |
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Dậu)
- Quý Nhân : Dần(Quan Quỷ)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Cứu thần: tại Tý(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát: không xuất hiện
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mùi(Huynh Đệ)
|
Thứ Sáu, Ngày 7/6/2024 Âm lịch: 2/5/2024 |
Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Hợi)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dần(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Tý(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 8/6/2024 Âm lịch: 3/5/2024 |
Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Tý)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Tử Tôn)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dần(Quan Quỷ)
- Đào Hoa Sát :Tý(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Thìn(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Thìn(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dậu(Tử Tôn)
|
Chủ Nhật, Ngày 9/6/2024 Âm lịch: 4/5/2024 |
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Dần)
- Quý Nhân : Mùi(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Thìn(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Tử Tôn)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 10/6/2024 Âm lịch: 5/5/2024 |
Ngày: Ất Tị, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tý(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Thê Tài)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: không xuất hiện
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Thìn(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Hợi(Thê Tài)
|
Thứ Ba, Ngày 11/6/2024 Âm lịch: 6/5/2024 |
Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn Tiết: Mang Chủng - Nguyệt lệnh Ngọ-Hỏa - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Thê Tài),Dậu(Tử Tôn)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dần(Quan Quỷ)
- Thần Y: không xuất hiện
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tý(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Tý(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Huynh Đệ)
- Bạch Hổ Sát : Tý(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dần(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Tý(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tý(Thê Tài)
|