Thứ Sáu, Ngày 20/9/2024 Âm lịch: 18/8/2024 |
Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Bảy, Ngày 21/9/2024 Âm lịch: 19/8/2024 |
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 22/9/2024 Âm lịch: 20/8/2024 |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Bạch Lộ - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Hai, Ngày 23/9/2024 Âm lịch: 21/8/2024 |
Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 24/9/2024 Âm lịch: 22/8/2024 |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Tư, Ngày 25/9/2024 Âm lịch: 23/8/2024 |
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 26/9/2024 Âm lịch: 24/8/2024 |
Ngày: Quý Tị, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
|
Thứ Sáu, Ngày 27/9/2024 Âm lịch: 25/8/2024 |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 28/9/2024 Âm lịch: 26/8/2024 |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
|
Chủ Nhật, Ngày 29/9/2024 Âm lịch: 27/8/2024 |
Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 30/9/2024 Âm lịch: 28/8/2024 |
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
|
Thứ Ba, Ngày 1/10/2024 Âm lịch: 29/8/2024 |
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 2/10/2024 Âm lịch: 30/8/2024 |
Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Năm, Ngày 3/10/2024 Âm lịch: 1/9/2024 |
Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 4/10/2024 Âm lịch: 2/9/2024 |
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Bảy, Ngày 5/10/2024 Âm lịch: 3/9/2024 |
Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 6/10/2024 Âm lịch: 4/9/2024 |
Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Hai, Ngày 7/10/2024 Âm lịch: 5/9/2024 |
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Thu Phân - Nguyệt lệnh Dậu-Kim - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải :Hợi(Tử Tôn)
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Sửu(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát : Mão(Thê Tài)
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Mão(Thê Tài)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá : Mão(Thê Tài)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 8/10/2024 Âm lịch: 6/9/2024 |
Ngày: Ất Tị, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
|
Thứ Tư, Ngày 9/10/2024 Âm lịch: 7/9/2024 |
Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 10/10/2024 Âm lịch: 8/9/2024 |
Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
|
Thứ Sáu, Ngày 11/10/2024 Âm lịch: 9/9/2024 |
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 12/10/2024 Âm lịch: 10/9/2024 |
Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
|
Chủ Nhật, Ngày 13/10/2024 Âm lịch: 11/9/2024 |
Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 14/10/2024 Âm lịch: 12/9/2024 |
Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Ba, Ngày 15/10/2024 Âm lịch: 13/9/2024 |
Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 16/10/2024 Âm lịch: 14/9/2024 |
Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mão(Thê Tài)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Năm, Ngày 17/10/2024 Âm lịch: 15/9/2024 |
Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 18/10/2024 Âm lịch: 16/9/2024 |
Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Bảy, Ngày 19/10/2024 Âm lịch: 17/9/2024 |
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 20/10/2024 Âm lịch: 18/9/2024 |
Ngày: Đinh Tị, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
|
Thứ Hai, Ngày 21/10/2024 Âm lịch: 19/9/2024 |
Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 22/10/2024 Âm lịch: 20/9/2024 |
Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Hàn Lộ - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
|
Thứ Tư, Ngày 23/10/2024 Âm lịch: 21/9/2024 |
Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 24/10/2024 Âm lịch: 22/9/2024 |
Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
|
Thứ Sáu, Ngày 25/10/2024 Âm lịch: 23/9/2024 |
Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 26/10/2024 Âm lịch: 24/9/2024 |
Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Sửu(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Chủ Nhật, Ngày 27/10/2024 Âm lịch: 25/9/2024 |
Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 28/10/2024 Âm lịch: 26/9/2024 |
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Thứ Ba, Ngày 29/10/2024 Âm lịch: 27/9/2024 |
Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 30/10/2024 Âm lịch: 28/9/2024 |
Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Năm, Ngày 31/10/2024 Âm lịch: 29/9/2024 |
Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 1/11/2024 Âm lịch: 1/10/2024 |
Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
|
Thứ Bảy, Ngày 2/11/2024 Âm lịch: 2/10/2024 |
Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 3/11/2024 Âm lịch: 3/10/2024 |
Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
|
Thứ Hai, Ngày 4/11/2024 Âm lịch: 4/10/2024 |
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Ba, Ngày 5/11/2024 Âm lịch: 5/10/2024 |
Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
|
Thứ Tư, Ngày 6/11/2024 Âm lịch: 6/10/2024 |
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Sương Giáng - Nguyệt lệnh Tuất-Thổ - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Mùi(Phụ Mẫu)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc :Mùi(Phụ Mẫu)
- Bạch Hổ Sát: không xuất hiện
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá:không xuất hiện
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Năm, Ngày 7/11/2024 Âm lịch: 7/10/2024 |
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Hợi-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Tị(Quan Quỷ)
|
Thứ Sáu, Ngày 8/11/2024 Âm lịch: 8/10/2024 |
Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tý-Thủy Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Bảy, Ngày 9/11/2024 Âm lịch: 9/10/2024 |
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Sửu-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Sửu(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mùi(Phụ Mẫu)
|
Chủ Nhật, Ngày 10/11/2024 Âm lịch: 10/10/2024 |
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dần-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Hợi(Tử Tôn)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Hai, Ngày 11/11/2024 Âm lịch: 11/10/2024 |
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mão-Mộc Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mùi(Phụ Mẫu)
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Mão(Thê Tài)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Dậu(Huynh Đệ)
|
Thứ Ba, Ngày 12/11/2024 Âm lịch: 12/10/2024 |
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thìn-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Dậu(Huynh Đệ)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Tư, Ngày 13/11/2024 Âm lịch: 13/10/2024 |
Ngày: Tân Tị, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tị-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Huynh Đệ(Dậu)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Hợi(Tử Tôn)
|
Thứ Năm, Ngày 14/11/2024 Âm lịch: 14/10/2024 |
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Ngọ-Hỏa Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Tử Tôn(Hợi)
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Sửu(Phụ Mẫu)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Thứ Sáu, Ngày 15/11/2024 Âm lịch: 15/10/2024 |
Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Mùi-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Tị(Quan Quỷ),Mão(Thê Tài)
- Thiên Mã :Tị(Quan Quỷ)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Dậu(Huynh Đệ)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Mão(Thê Tài)
- Cứu thần: tại Mùi(Phụ Mẫu)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Sửu(Phụ Mẫu)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Dậu(Huynh Đệ)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Sửu(Phụ Mẫu)
|
Thứ Bảy, Ngày 16/11/2024 Âm lịch: 16/10/2024 |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Thân-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc: không xuất hiện
- Quý Nhân : Sửu(Phụ Mẫu),Mùi(Phụ Mẫu)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Tị(Quan Quỷ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận :Mão(Thê Tài)
- Đào Hoa Sát :Dậu(Huynh Đệ)
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|
Chủ Nhật, Ngày 17/11/2024 Âm lịch: 17/10/2024 |
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Dậu-Kim Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Thê Tài(Mão)
- Quý Nhân: không xuất hiện
- Thiên Mã :Hợi(Tử Tôn)
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải :Tị(Quan Quỷ)
- Cứu thần: tại Dậu(Huynh Đệ)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát: không xuất hiện
- Mộ Môn Khai Sát : Dậu(Huynh Đệ)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung : Mão(Thê Tài)
|
Thứ Hai, Ngày 18/11/2024 Âm lịch: 18/10/2024 |
Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn Tiết: Lập Đông - Nguyệt lệnh Hợi-Thủy - Nhật thần Tuất-Thổ Thần Sát Tốt - Thiên Lộc : Quan Quỷ(Tị)
- Quý Nhân : Hợi(Tử Tôn),Dậu(Huynh Đệ)
- Thiên Mã: không xuất hiện
- Nguyệt Giải: không xuất hiện
- Nhật Giải: không xuất hiện
- Thần Y :Tị(Quan Quỷ)
- Yiết Tán: không xuất hiện
- Thiên Xá: không xuất hiện
- Nội Giải: không xuất hiện
- Cứu thần: tại Mão(Thê Tài)
Thần Sát Xấu - Dương Nhận: không xuất hiện
- Đào Hoa Sát :Mão(Thê Tài)
- Mộ Môn Khai Sát : Hợi(Tử Tôn)
- Tang Xa Sát: không xuất hiện
- Thiên Sát, Thiên Khốc: không xuất hiện
- Bạch Hổ Sát : Tị(Quan Quỷ)
- Quan Quả Sát: không xuất hiện
- Tuần Không : Mùi(Phụ Mẫu)
- Nguyệt Phá : Tị(Quan Quỷ)
- Nhật Xung: không xuất hiện
|